Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,596,251 Đồng III
2. 6,473,940 Kim Cương I
3. 6,315,964 Kim Cương II
4. 4,965,006 Đồng II
5. 4,356,768 Vàng IV
6. 4,352,043 Bạch Kim III
7. 4,036,910 ngọc lục bảo II
8. 3,883,817 Vàng IV
9. 3,844,744 Bạc II
10. 3,421,133 Bạch Kim II
11. 3,195,049 -
12. 3,097,915 Kim Cương I
13. 2,986,382 Bạch Kim II
14. 2,942,051 ngọc lục bảo III
15. 2,808,554 ngọc lục bảo IV
16. 2,659,042 Đồng IV
17. 2,594,576 Bạc II
18. 2,571,084 Cao Thủ
19. 2,554,387 Vàng III
20. 2,518,743 Kim Cương IV
21. 2,428,710 Bạch Kim II
22. 2,426,361 -
23. 2,398,633 Vàng I
24. 2,383,575 Đồng IV
25. 2,375,829 -
26. 2,366,922 Kim Cương III
27. 2,344,756 -
28. 2,266,958 Đồng II
29. 2,264,975 -
30. 2,128,449 Bạc I
31. 2,113,843 Kim Cương IV
32. 2,110,402 Sắt II
33. 2,104,946 Sắt II
34. 2,084,544 Đồng IV
35. 2,078,321 ngọc lục bảo III
36. 2,076,986 -
37. 2,036,561 -
38. 2,035,228 ngọc lục bảo II
39. 2,031,183 Sắt II
40. 2,005,415 Sắt III
41. 1,984,133 Đồng IV
42. 1,949,610 Sắt IV
43. 1,930,449 Kim Cương II
44. 1,884,428 -
45. 1,846,099 Bạch Kim III
46. 1,830,808 -
47. 1,825,285 ngọc lục bảo IV
48. 1,795,019 ngọc lục bảo IV
49. 1,790,464 Kim Cương IV
50. 1,790,439 Bạch Kim IV
51. 1,785,974 Bạc II
52. 1,779,112 ngọc lục bảo III
53. 1,758,998 ngọc lục bảo III
54. 1,731,969 -
55. 1,723,566 Bạch Kim IV
56. 1,715,399 Bạch Kim II
57. 1,684,558 ngọc lục bảo II
58. 1,682,823 -
59. 1,664,853 Bạch Kim I
60. 1,653,832 Bạc IV
61. 1,641,392 Kim Cương IV
62. 1,640,441 -
63. 1,615,719 Kim Cương III
64. 1,597,368 ngọc lục bảo III
65. 1,592,691 -
66. 1,579,028 Bạc II
67. 1,578,897 Đồng I
68. 1,567,691 Bạc IV
69. 1,538,070 ngọc lục bảo III
70. 1,529,583 ngọc lục bảo IV
71. 1,516,710 Bạch Kim IV
72. 1,516,581 Vàng IV
73. 1,507,825 -
74. 1,503,971 Đồng II
75. 1,499,337 -
76. 1,483,903 ngọc lục bảo III
77. 1,476,351 Bạc II
78. 1,467,510 Sắt II
79. 1,466,941 Đồng IV
80. 1,447,762 Đồng IV
81. 1,441,349 Sắt II
82. 1,426,357 Bạc II
83. 1,422,463 ngọc lục bảo IV
84. 1,398,871 -
85. 1,396,585 Kim Cương IV
86. 1,385,347 Sắt I
87. 1,382,757 Đại Cao Thủ
88. 1,382,177 -
89. 1,375,144 Đồng IV
90. 1,369,567 ngọc lục bảo III
91. 1,366,920 -
92. 1,365,920 ngọc lục bảo I
93. 1,363,813 Đồng IV
94. 1,358,786 -
95. 1,353,319 Vàng IV
96. 1,351,554 -
97. 1,345,373 Bạch Kim I
98. 1,338,407 Vàng III
99. 1,336,993 -
100. 1,332,900 -