Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,962,727 ngọc lục bảo I
2. 3,674,924 Kim Cương IV
3. 3,130,614 -
4. 3,007,727 ngọc lục bảo IV
5. 2,898,002 -
6. 2,786,101 Bạch Kim II
7. 2,648,297 -
8. 2,582,792 Kim Cương IV
9. 2,410,629 ngọc lục bảo IV
10. 2,323,244 Bạch Kim III
11. 2,282,437 Bạc IV
12. 2,191,768 Đồng III
13. 2,141,490 Bạch Kim I
14. 2,121,656 -
15. 1,930,832 ngọc lục bảo IV
16. 1,782,432 Bạc IV
17. 1,775,061 Bạch Kim III
18. 1,744,049 -
19. 1,741,633 -
20. 1,737,618 Bạch Kim II
21. 1,722,523 Bạch Kim IV
22. 1,695,206 -
23. 1,693,997 Sắt IV
24. 1,687,518 Bạch Kim I
25. 1,685,347 Kim Cương IV
26. 1,584,866 Bạch Kim II
27. 1,560,482 Bạc I
28. 1,548,781 Bạc II
29. 1,537,778 Vàng II
30. 1,493,462 Kim Cương IV
31. 1,487,935 -
32. 1,486,414 -
33. 1,473,517 ngọc lục bảo IV
34. 1,439,701 Bạch Kim IV
35. 1,438,834 ngọc lục bảo IV
36. 1,434,337 Sắt IV
37. 1,408,929 Đồng IV
38. 1,407,484 Bạch Kim II
39. 1,405,857 Bạc III
40. 1,397,685 Đồng III
41. 1,388,644 ngọc lục bảo III
42. 1,380,126 ngọc lục bảo III
43. 1,378,457 ngọc lục bảo III
44. 1,378,245 -
45. 1,368,199 -
46. 1,362,587 ngọc lục bảo IV
47. 1,355,015 Bạch Kim IV
48. 1,350,913 Bạc III
49. 1,342,061 ngọc lục bảo IV
50. 1,314,749 Đồng III
51. 1,309,698 ngọc lục bảo III
52. 1,303,193 Vàng IV
53. 1,300,414 Vàng IV
54. 1,297,479 -
55. 1,251,695 Bạch Kim II
56. 1,247,156 Kim Cương IV
57. 1,245,352 Sắt I
58. 1,235,242 -
59. 1,233,574 Sắt II
60. 1,231,368 ngọc lục bảo IV
61. 1,224,831 -
62. 1,221,157 -
63. 1,216,713 Bạch Kim II
64. 1,216,258 -
65. 1,216,071 -
66. 1,211,674 ngọc lục bảo II
67. 1,210,596 Bạch Kim IV
68. 1,210,244 Bạch Kim IV
69. 1,180,063 Bạc IV
70. 1,162,109 Kim Cương III
71. 1,149,626 Bạc IV
72. 1,147,154 -
73. 1,144,283 ngọc lục bảo III
74. 1,128,236 ngọc lục bảo IV
75. 1,123,844 -
76. 1,121,819 Bạc I
77. 1,112,595 Bạc II
78. 1,108,184 -
79. 1,102,731 -
80. 1,099,266 Bạch Kim I
81. 1,099,066 Đồng III
82. 1,091,846 Đồng I
83. 1,090,054 ngọc lục bảo I
84. 1,087,832 -
85. 1,065,475 -
86. 1,050,704 ngọc lục bảo II
87. 1,039,080 -
88. 1,026,764 Bạch Kim III
89. 1,022,550 Vàng IV
90. 1,019,184 -
91. 1,010,494 Bạc IV
92. 998,261 -
93. 992,743 -
94. 992,091 Đồng IV
95. 987,819 -
96. 981,975 Kim Cương I
97. 978,232 Sắt III
98. 971,027 ngọc lục bảo IV
99. 968,400 -
100. 958,261 Bạch Kim II