Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,147,504 Đồng IV
2. 2,178,131 -
3. 1,871,485 -
4. 1,647,979 Kim Cương II
5. 1,593,613 -
6. 1,550,118 -
7. 1,515,200 Sắt I
8. 1,470,896 -
9. 1,396,793 Bạch Kim I
10. 1,281,088 -
11. 1,272,169 Đồng II
12. 1,226,704 Vàng II
13. 1,147,820 Vàng III
14. 1,139,217 Bạch Kim IV
15. 1,105,456 -
16. 1,066,369 -
17. 1,055,832 Đồng III
18. 1,045,926 -
19. 1,039,463 Đồng IV
20. 1,036,859 Vàng III
21. 1,024,859 -
22. 1,009,636 ngọc lục bảo II
23. 981,339 -
24. 919,570 -
25. 914,981 -
26. 908,239 -
27. 895,023 Vàng III
28. 892,119 Đồng IV
29. 889,740 ngọc lục bảo II
30. 889,137 -
31. 883,999 ngọc lục bảo IV
32. 879,514 -
33. 873,504 Bạc II
34. 857,420 -
35. 833,519 Bạc IV
36. 832,610 -
37. 824,579 Bạc IV
38. 799,701 Vàng II
39. 798,621 -
40. 782,216 -
41. 761,138 -
42. 760,163 -
43. 758,458 Đồng I
44. 750,172 Kim Cương II
45. 750,035 Đồng III
46. 748,995 Vàng IV
47. 725,613 ngọc lục bảo IV
48. 720,625 Bạc II
49. 714,812 -
50. 704,879 -
51. 693,840 -
52. 691,079 Bạc IV
53. 688,270 Bạc IV
54. 673,695 Đồng I
55. 670,500 -
56. 668,992 -
57. 666,108 Bạch Kim III
58. 660,835 Vàng IV
59. 652,123 -
60. 638,559 -
61. 622,394 Kim Cương IV
62. 621,754 Kim Cương III
63. 620,716 ngọc lục bảo II
64. 620,526 ngọc lục bảo IV
65. 618,189 Vàng III
66. 613,271 -
67. 601,980 Bạch Kim I
68. 600,582 Bạc III
69. 600,131 Bạc II
70. 599,443 Bạch Kim IV
71. 597,393 -
72. 592,188 -
73. 590,102 -
74. 587,106 -
75. 585,655 Bạc II
76. 584,788 Bạc IV
77. 582,674 -
78. 578,279 -
79. 578,224 -
80. 574,897 -
81. 574,544 -
82. 570,359 Bạc IV
83. 565,575 -
84. 556,861 Bạch Kim I
85. 549,740 -
86. 548,059 -
87. 547,359 Cao Thủ
88. 541,199 -
89. 538,029 Vàng II
90. 535,199 -
91. 530,770 Đồng III
92. 527,300 ngọc lục bảo III
93. 520,665 -
94. 520,613 -
95. 520,145 -
96. 517,821 Vàng III
97. 514,088 -
98. 511,715 Sắt I
99. 510,451 Bạc III
100. 505,268 -