Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,480,540 ngọc lục bảo IV
2. 3,811,631 ngọc lục bảo III
3. 3,265,189 Kim Cương I
4. 3,179,648 Vàng I
5. 3,046,785 Cao Thủ
6. 2,845,440 ngọc lục bảo I
7. 2,742,180 Đồng IV
8. 2,741,745 Kim Cương IV
9. 2,629,077 ngọc lục bảo II
10. 2,301,373 Kim Cương IV
11. 2,167,121 ngọc lục bảo IV
12. 2,143,096 Vàng III
13. 2,124,488 Cao Thủ
14. 2,062,992 Bạch Kim IV
15. 2,061,192 ngọc lục bảo II
16. 1,963,099 Kim Cương III
17. 1,915,462 -
18. 1,900,369 Bạch Kim I
19. 1,876,439 -
20. 1,858,875 -
21. 1,840,523 -
22. 1,838,981 Bạch Kim III
23. 1,836,210 Kim Cương IV
24. 1,829,440 Kim Cương III
25. 1,816,728 Đồng II
26. 1,805,227 ngọc lục bảo IV
27. 1,757,476 Vàng II
28. 1,725,901 ngọc lục bảo I
29. 1,713,421 ngọc lục bảo IV
30. 1,709,967 ngọc lục bảo II
31. 1,707,991 ngọc lục bảo II
32. 1,707,661 ngọc lục bảo IV
33. 1,703,694 Bạch Kim II
34. 1,702,437 Bạch Kim III
35. 1,701,919 Kim Cương IV
36. 1,697,781 Bạch Kim I
37. 1,677,833 Kim Cương II
38. 1,670,161 ngọc lục bảo IV
39. 1,657,849 ngọc lục bảo II
40. 1,655,694 Bạc III
41. 1,655,104 Cao Thủ
42. 1,639,859 Đồng I
43. 1,626,519 ngọc lục bảo II
44. 1,611,251 Vàng III
45. 1,598,093 Bạch Kim III
46. 1,592,878 ngọc lục bảo I
47. 1,588,566 Bạch Kim II
48. 1,569,110 Bạch Kim II
49. 1,566,247 -
50. 1,553,499 Kim Cương I
51. 1,541,534 Kim Cương IV
52. 1,535,203 ngọc lục bảo IV
53. 1,502,283 Bạch Kim I
54. 1,491,716 -
55. 1,470,828 -
56. 1,466,515 Vàng III
57. 1,445,479 Bạch Kim III
58. 1,434,664 Bạc III
59. 1,428,554 Kim Cương IV
60. 1,422,515 Vàng IV
61. 1,416,631 Bạch Kim IV
62. 1,407,987 -
63. 1,406,479 ngọc lục bảo IV
64. 1,404,332 Kim Cương IV
65. 1,403,177 Vàng IV
66. 1,392,811 ngọc lục bảo III
67. 1,384,958 ngọc lục bảo IV
68. 1,376,937 -
69. 1,370,655 -
70. 1,369,361 ngọc lục bảo IV
71. 1,368,704 Đại Cao Thủ
72. 1,367,317 Kim Cương I
73. 1,345,683 ngọc lục bảo IV
74. 1,345,114 Sắt III
75. 1,343,972 Vàng III
76. 1,338,438 ngọc lục bảo IV
77. 1,333,702 Đồng II
78. 1,330,973 Vàng IV
79. 1,326,543 Bạch Kim II
80. 1,324,256 Bạch Kim II
81. 1,324,245 Kim Cương III
82. 1,321,572 ngọc lục bảo IV
83. 1,317,257 Bạch Kim III
84. 1,313,615 Bạch Kim III
85. 1,311,970 Bạch Kim III
86. 1,309,506 Kim Cương IV
87. 1,306,998 -
88. 1,306,871 Kim Cương IV
89. 1,304,929 Bạch Kim III
90. 1,289,975 -
91. 1,285,546 Vàng III
92. 1,275,688 Bạch Kim IV
93. 1,274,361 Bạch Kim I
94. 1,270,417 Bạch Kim II
95. 1,268,962 ngọc lục bảo II
96. 1,265,151 Kim Cương III
97. 1,264,779 ngọc lục bảo I
98. 1,263,955 Bạch Kim III
99. 1,259,183 ngọc lục bảo IV
100. 1,257,373 Bạch Kim IV