Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,229,795 ngọc lục bảo I
2. 2,996,567 -
3. 2,701,166 Cao Thủ
4. 2,129,889 -
5. 2,070,577 ngọc lục bảo II
6. 2,058,317 Cao Thủ
7. 1,881,630 ngọc lục bảo III
8. 1,844,183 Bạch Kim II
9. 1,808,561 Kim Cương IV
10. 1,797,893 Vàng IV
11. 1,699,286 Kim Cương IV
12. 1,626,252 Đồng III
13. 1,613,732 -
14. 1,593,799 -
15. 1,573,484 Bạch Kim II
16. 1,560,623 ngọc lục bảo IV
17. 1,553,302 ngọc lục bảo III
18. 1,543,771 -
19. 1,492,473 Sắt III
20. 1,481,594 Kim Cương III
21. 1,433,964 Đồng III
22. 1,416,617 Kim Cương IV
23. 1,394,719 Bạch Kim I
24. 1,386,529 -
25. 1,379,480 Đồng III
26. 1,341,131 ngọc lục bảo II
27. 1,331,710 -
28. 1,316,446 ngọc lục bảo III
29. 1,244,512 Kim Cương IV
30. 1,225,430 -
31. 1,189,399 Vàng III
32. 1,172,083 Kim Cương II
33. 1,168,556 ngọc lục bảo I
34. 1,154,944 ngọc lục bảo IV
35. 1,143,379 Vàng I
36. 1,141,900 Vàng I
37. 1,134,574 Bạch Kim I
38. 1,131,251 ngọc lục bảo III
39. 1,129,042 -
40. 1,110,950 -
41. 1,108,290 Bạc II
42. 1,104,651 ngọc lục bảo III
43. 1,103,149 Cao Thủ
44. 1,092,484 Bạch Kim I
45. 1,082,548 ngọc lục bảo I
46. 1,071,458 ngọc lục bảo III
47. 1,066,756 ngọc lục bảo II
48. 1,064,689 -
49. 1,048,204 Kim Cương I
50. 1,036,332 Kim Cương III
51. 1,026,678 ngọc lục bảo II
52. 1,025,358 ngọc lục bảo I
53. 1,023,376 Đồng IV
54. 1,014,031 Bạch Kim IV
55. 1,008,629 -
56. 1,002,700 Bạc I
57. 1,002,135 -
58. 995,742 Kim Cương III
59. 992,865 Kim Cương IV
60. 991,180 -
61. 983,388 Bạch Kim II
62. 977,965 -
63. 966,035 Bạc III
64. 958,165 ngọc lục bảo I
65. 950,400 ngọc lục bảo IV
66. 949,520 ngọc lục bảo III
67. 949,091 ngọc lục bảo III
68. 948,840 Kim Cương II
69. 942,277 Đồng IV
70. 916,607 Cao Thủ
71. 906,742 Bạch Kim III
72. 901,085 Kim Cương IV
73. 900,480 Kim Cương III
74. 892,866 Kim Cương II
75. 891,116 Kim Cương I
76. 887,883 Bạch Kim IV
77. 886,800 ngọc lục bảo IV
78. 884,871 Bạc IV
79. 873,971 Vàng III
80. 871,896 Bạch Kim IV
81. 871,308 -
82. 870,116 Bạch Kim IV
83. 868,828 ngọc lục bảo IV
84. 865,374 -
85. 859,685 Bạc III
86. 859,643 Đồng IV
87. 854,218 Bạch Kim III
88. 851,501 Bạch Kim I
89. 851,042 Bạch Kim III
90. 847,871 Bạch Kim III
91. 847,618 Bạch Kim II
92. 846,961 ngọc lục bảo IV
93. 835,847 -
94. 835,446 ngọc lục bảo I
95. 834,165 -
96. 827,938 Bạch Kim I
97. 827,465 ngọc lục bảo IV
98. 827,101 Vàng III
99. 820,955 -
100. 816,063 ngọc lục bảo III