Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,806,907 ngọc lục bảo I
2. 3,020,877 Kim Cương I
3. 2,722,083 ngọc lục bảo IV
4. 2,701,334 Vàng IV
5. 2,575,693 ngọc lục bảo IV
6. 2,528,517 Vàng III
7. 2,522,309 Kim Cương I
8. 2,283,284 Vàng IV
9. 2,178,784 Vàng IV
10. 2,127,606 Bạch Kim I
11. 2,056,465 Bạch Kim I
12. 1,926,118 ngọc lục bảo IV
13. 1,888,676 Vàng IV
14. 1,878,830 Kim Cương III
15. 1,816,092 Bạch Kim IV
16. 1,730,225 Bạch Kim III
17. 1,726,852 Bạch Kim III
18. 1,720,965 Bạch Kim II
19. 1,689,829 ngọc lục bảo IV
20. 1,560,464 Cao Thủ
21. 1,556,311 Cao Thủ
22. 1,484,137 Cao Thủ
23. 1,483,500 -
24. 1,470,927 ngọc lục bảo III
25. 1,438,043 ngọc lục bảo I
26. 1,428,778 Bạc II
27. 1,420,732 ngọc lục bảo III
28. 1,397,691 Vàng IV
29. 1,389,462 Đại Cao Thủ
30. 1,376,614 Bạch Kim IV
31. 1,346,935 Cao Thủ
32. 1,333,509 Vàng IV
33. 1,307,909 Vàng I
34. 1,284,231 -
35. 1,167,758 Vàng II
36. 1,162,159 Kim Cương IV
37. 1,156,159 Kim Cương II
38. 1,148,868 ngọc lục bảo I
39. 1,131,822 ngọc lục bảo IV
40. 1,130,966 ngọc lục bảo III
41. 1,117,317 ngọc lục bảo III
42. 1,098,222 ngọc lục bảo II
43. 1,084,201 ngọc lục bảo III
44. 1,080,570 Kim Cương IV
45. 1,077,868 ngọc lục bảo I
46. 1,068,341 Bạch Kim I
47. 1,056,583 Kim Cương IV
48. 1,020,017 Bạch Kim II
49. 1,008,019 Vàng III
50. 1,001,307 -
51. 1,000,176 ngọc lục bảo III
52. 970,424 Vàng IV
53. 967,329 -
54. 965,351 Bạch Kim IV
55. 959,014 Bạch Kim I
56. 953,556 -
57. 952,855 Kim Cương IV
58. 933,191 ngọc lục bảo II
59. 924,829 Bạc III
60. 924,165 Vàng IV
61. 907,436 Đồng I
62. 907,368 Cao Thủ
63. 903,522 Cao Thủ
64. 890,825 Kim Cương I
65. 882,827 ngọc lục bảo III
66. 882,569 ngọc lục bảo III
67. 873,737 ngọc lục bảo III
68. 870,000 -
69. 849,266 ngọc lục bảo IV
70. 838,018 Vàng IV
71. 834,304 ngọc lục bảo IV
72. 832,023 ngọc lục bảo I
73. 826,813 Kim Cương III
74. 826,206 Vàng II
75. 824,153 Bạch Kim II
76. 817,573 Kim Cương III
77. 812,205 Vàng III
78. 812,094 Kim Cương II
79. 811,998 ngọc lục bảo I
80. 802,771 ngọc lục bảo III
81. 796,373 Bạch Kim III
82. 795,013 ngọc lục bảo I
83. 779,633 ngọc lục bảo IV
84. 779,036 Vàng I
85. 775,169 Kim Cương II
86. 773,329 ngọc lục bảo IV
87. 770,020 Vàng IV
88. 765,914 Vàng IV
89. 756,431 Kim Cương IV
90. 752,945 ngọc lục bảo IV
91. 737,046 Bạch Kim IV
92. 733,838 -
93. 730,963 ngọc lục bảo IV
94. 730,785 Vàng III
95. 730,417 Bạch Kim IV
96. 730,298 ngọc lục bảo I
97. 728,244 Kim Cương IV
98. 720,419 -
99. 718,683 ngọc lục bảo II
100. 714,332 Cao Thủ