Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,805,876 Kim Cương IV
2. 1,545,508 Vàng II
3. 1,379,470 -
4. 1,351,457 Bạch Kim I
5. 725,977 Bạc III
6. 686,305 ngọc lục bảo I
7. 658,103 -
8. 630,692 -
9. 591,806 Bạch Kim IV
10. 586,948 -
11. 551,342 Đồng II
12. 536,621 Bạc III
13. 535,236 Bạch Kim I
14. 463,423 Bạc I
15. 437,514 Vàng IV
16. 435,985 Kim Cương II
17. 427,141 -
18. 425,809 ngọc lục bảo IV
19. 409,840 -
20. 408,985 Bạc III
21. 400,330 Bạch Kim I
22. 399,639 ngọc lục bảo I
23. 398,446 Kim Cương IV
24. 380,376 -
25. 367,804 Bạc III
26. 360,221 Bạc IV
27. 344,119 ngọc lục bảo IV
28. 338,263 Bạch Kim I
29. 335,523 Đồng II
30. 334,611 -
31. 334,315 Bạch Kim IV
32. 333,837 -
33. 333,763 -
34. 331,297 Vàng I
35. 331,090 Kim Cương III
36. 330,314 Đồng II
37. 329,175 Bạch Kim IV
38. 325,574 Bạch Kim IV
39. 320,289 Bạc IV
40. 319,276 -
41. 318,507 ngọc lục bảo IV
42. 314,597 -
43. 313,651 Bạc II
44. 304,183 Kim Cương I
45. 303,631 Bạch Kim I
46. 300,984 Bạc III
47. 299,113 Vàng III
48. 291,313 -
49. 291,145 ngọc lục bảo IV
50. 285,731 -
51. 280,119 ngọc lục bảo III
52. 279,338 -
53. 275,053 Kim Cương III
54. 268,876 Bạch Kim III
55. 268,621 Bạc IV
56. 268,015 -
57. 267,699 -
58. 265,727 -
59. 265,172 ngọc lục bảo III
60. 263,577 ngọc lục bảo I
61. 262,693 -
62. 262,137 Bạch Kim II
63. 261,789 Đồng I
64. 260,308 Sắt I
65. 259,101 Sắt I
66. 257,124 -
67. 254,119 Vàng III
68. 252,459 Kim Cương III
69. 252,439 Bạch Kim I
70. 250,556 ngọc lục bảo I
71. 247,504 -
72. 245,896 -
73. 244,586 -
74. 243,322 -
75. 243,272 Bạch Kim II
76. 242,898 Đồng II
77. 242,276 Bạc IV
78. 242,099 Đồng II
79. 241,835 ngọc lục bảo IV
80. 241,798 Bạch Kim II
81. 240,736 Bạch Kim IV
82. 238,930 Kim Cương II
83. 236,660 Bạch Kim II
84. 235,884 Sắt IV
85. 234,060 -
86. 233,399 -
87. 230,921 -
88. 230,748 Bạch Kim I
89. 230,081 -
90. 229,504 Bạch Kim IV
91. 229,413 -
92. 227,195 Kim Cương I
93. 227,069 Bạch Kim II
94. 226,320 Vàng III
95. 226,267 -
96. 226,023 -
97. 225,814 Bạch Kim III
98. 225,098 Vàng IV
99. 224,699 Bạch Kim III
100. 224,626 Bạch Kim III