Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,916,700 Sắt I
2. 1,591,628 ngọc lục bảo I
3. 1,426,956 -
4. 1,290,655 -
5. 1,235,245 -
6. 1,178,963 -
7. 1,044,633 ngọc lục bảo I
8. 1,025,914 ngọc lục bảo III
9. 1,022,090 -
10. 1,021,770 Bạch Kim IV
11. 976,814 Bạch Kim III
12. 969,861 Sắt I
13. 969,631 Kim Cương III
14. 904,832 ngọc lục bảo IV
15. 864,360 ngọc lục bảo II
16. 785,282 -
17. 776,572 Bạch Kim IV
18. 757,644 -
19. 751,635 -
20. 740,873 -
21. 737,743 Bạch Kim I
22. 734,261 ngọc lục bảo IV
23. 713,211 Vàng III
24. 712,351 -
25. 696,373 Bạch Kim IV
26. 691,024 ngọc lục bảo IV
27. 689,568 Vàng II
28. 683,759 Bạch Kim II
29. 683,705 Kim Cương I
30. 676,797 ngọc lục bảo IV
31. 676,770 -
32. 669,221 -
33. 661,927 ngọc lục bảo IV
34. 651,892 -
35. 645,395 ngọc lục bảo I
36. 639,078 Cao Thủ
37. 629,595 Đồng I
38. 629,433 -
39. 626,390 ngọc lục bảo IV
40. 624,550 Kim Cương I
41. 621,081 -
42. 606,325 -
43. 596,761 ngọc lục bảo IV
44. 595,790 Kim Cương IV
45. 595,368 Kim Cương III
46. 591,621 ngọc lục bảo II
47. 584,748 -
48. 584,228 Kim Cương IV
49. 571,471 ngọc lục bảo II
50. 563,002 -
51. 561,698 Vàng III
52. 558,628 Kim Cương IV
53. 553,811 Vàng IV
54. 551,633 ngọc lục bảo I
55. 549,271 Đồng I
56. 548,740 -
57. 547,940 ngọc lục bảo III
58. 547,510 -
59. 545,899 -
60. 540,066 -
61. 539,276 ngọc lục bảo IV
62. 532,497 Kim Cương IV
63. 532,032 Kim Cương III
64. 530,373 ngọc lục bảo II
65. 528,399 Vàng IV
66. 522,201 Kim Cương IV
67. 514,411 Bạch Kim III
68. 514,176 ngọc lục bảo II
69. 512,819 Bạch Kim III
70. 508,270 -
71. 505,070 Bạch Kim III
72. 504,887 ngọc lục bảo II
73. 504,502 ngọc lục bảo I
74. 503,470 Bạch Kim IV
75. 502,852 Vàng I
76. 500,205 ngọc lục bảo III
77. 492,697 ngọc lục bảo IV
78. 492,249 ngọc lục bảo IV
79. 485,397 Bạch Kim II
80. 483,986 Sắt II
81. 482,358 ngọc lục bảo II
82. 477,947 -
83. 476,778 Bạch Kim III
84. 476,343 Bạc III
85. 474,142 Kim Cương II
86. 474,120 -
87. 473,060 ngọc lục bảo I
88. 472,544 -
89. 472,205 Bạch Kim IV
90. 464,333 -
91. 457,823 Bạc III
92. 457,559 -
93. 456,543 Bạch Kim III
94. 455,986 -
95. 455,782 -
96. 455,175 -
97. 454,854 ngọc lục bảo I
98. 451,716 -
99. 447,216 -
100. 446,715 -