Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,811,865 ngọc lục bảo I
2. 4,214,030 Kim Cương II
3. 3,301,536 -
4. 2,611,609 Cao Thủ
5. 2,526,488 Sắt IV
6. 2,444,097 Vàng I
7. 2,252,973 Sắt I
8. 2,169,902 Bạc I
9. 2,144,025 -
10. 2,107,254 -
11. 2,079,097 Bạch Kim I
12. 2,068,040 Kim Cương II
13. 1,996,020 ngọc lục bảo I
14. 1,890,521 ngọc lục bảo IV
15. 1,865,468 Cao Thủ
16. 1,784,316 Đồng II
17. 1,769,025 -
18. 1,680,552 Kim Cương IV
19. 1,671,420 -
20. 1,581,768 Kim Cương III
21. 1,576,483 ngọc lục bảo II
22. 1,575,959 ngọc lục bảo III
23. 1,552,629 Vàng III
24. 1,546,462 -
25. 1,536,652 Kim Cương IV
26. 1,505,863 -
27. 1,461,407 Kim Cương III
28. 1,438,940 Vàng II
29. 1,423,181 Đồng IV
30. 1,413,863 -
31. 1,407,453 Kim Cương IV
32. 1,389,828 Đồng II
33. 1,380,214 -
34. 1,379,149 -
35. 1,359,366 ngọc lục bảo I
36. 1,352,750 -
37. 1,350,285 Kim Cương III
38. 1,331,519 Sắt II
39. 1,316,875 Kim Cương III
40. 1,276,824 ngọc lục bảo II
41. 1,264,203 ngọc lục bảo I
42. 1,248,252 Bạch Kim III
43. 1,245,986 -
44. 1,245,741 -
45. 1,243,475 ngọc lục bảo III
46. 1,242,402 ngọc lục bảo II
47. 1,235,571 Bạch Kim II
48. 1,230,627 -
49. 1,228,713 Kim Cương IV
50. 1,225,045 Vàng IV
51. 1,224,538 Bạch Kim IV
52. 1,217,109 Vàng III
53. 1,196,219 ngọc lục bảo III
54. 1,166,492 ngọc lục bảo I
55. 1,166,305 Bạc II
56. 1,160,973 -
57. 1,155,328 Sắt I
58. 1,127,996 Đồng III
59. 1,121,354 Vàng II
60. 1,116,197 -
61. 1,106,134 ngọc lục bảo III
62. 1,105,561 Kim Cương IV
63. 1,104,809 Vàng IV
64. 1,093,951 Đồng IV
65. 1,091,935 Kim Cương IV
66. 1,087,838 -
67. 1,083,122 Bạc IV
68. 1,070,551 Vàng II
69. 1,064,166 Bạch Kim II
70. 1,049,476 -
71. 1,044,318 -
72. 1,043,340 Sắt IV
73. 1,039,327 Vàng I
74. 1,030,028 Sắt IV
75. 1,029,127 -
76. 1,022,785 Kim Cương I
77. 1,020,916 -
78. 1,019,415 -
79. 1,008,004 Vàng III
80. 1,002,960 ngọc lục bảo III
81. 1,001,618 -
82. 1,001,378 ngọc lục bảo IV
83. 1,000,857 -
84. 994,180 ngọc lục bảo IV
85. 993,676 Kim Cương IV
86. 993,296 Bạch Kim III
87. 991,003 Bạc II
88. 978,560 Kim Cương I
89. 974,453 ngọc lục bảo IV
90. 971,412 ngọc lục bảo II
91. 968,006 Kim Cương IV
92. 960,476 Kim Cương III
93. 958,434 Bạch Kim II
94. 944,822 Bạch Kim II
95. 928,491 Bạch Kim III
96. 926,509 Bạc IV
97. 923,046 Bạch Kim IV
98. 918,111 -
99. 913,567 -
100. 907,207 Bạch Kim I