Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,638,796 ngọc lục bảo IV
2. 1,310,270 Cao Thủ
3. 1,078,622 ngọc lục bảo IV
4. 1,076,244 Kim Cương IV
5. 910,582 Bạc I
6. 866,729 -
7. 857,664 ngọc lục bảo III
8. 843,309 -
9. 837,997 -
10. 830,012 Kim Cương IV
11. 819,847 -
12. 790,663 Bạch Kim IV
13. 778,344 Kim Cương II
14. 776,429 ngọc lục bảo III
15. 748,524 Đồng I
16. 697,670 ngọc lục bảo II
17. 689,978 -
18. 682,976 -
19. 666,416 ngọc lục bảo II
20. 662,597 Bạc I
21. 659,330 -
22. 654,642 Kim Cương II
23. 653,352 -
24. 643,369 ngọc lục bảo IV
25. 638,349 Vàng IV
26. 615,288 ngọc lục bảo IV
27. 606,316 ngọc lục bảo I
28. 604,577 ngọc lục bảo IV
29. 594,472 Bạc III
30. 590,281 ngọc lục bảo III
31. 581,795 -
32. 577,664 -
33. 567,191 Kim Cương IV
34. 563,505 Bạch Kim IV
35. 563,411 -
36. 563,245 ngọc lục bảo I
37. 560,270 -
38. 555,533 Kim Cương I
39. 545,293 -
40. 543,863 Bạch Kim II
41. 543,692 Bạch Kim III
42. 536,924 -
43. 534,857 ngọc lục bảo II
44. 524,084 Kim Cương II
45. 524,035 ngọc lục bảo I
46. 517,513 ngọc lục bảo IV
47. 513,854 Bạch Kim III
48. 512,084 -
49. 511,528 -
50. 507,252 ngọc lục bảo I
51. 505,652 ngọc lục bảo III
52. 505,600 Bạc I
53. 498,970 Đồng IV
54. 489,175 -
55. 489,098 -
56. 488,825 Cao Thủ
57. 488,354 Kim Cương II
58. 486,870 ngọc lục bảo I
59. 479,504 Bạch Kim I
60. 479,010 Bạch Kim III
61. 478,903 Bạch Kim IV
62. 478,734 Kim Cương III
63. 476,532 Kim Cương IV
64. 475,248 Bạch Kim I
65. 474,188 Bạch Kim III
66. 472,159 Kim Cương III
67. 471,756 Bạch Kim I
68. 471,374 Kim Cương II
69. 468,737 Bạch Kim I
70. 464,943 ngọc lục bảo I
71. 461,634 Kim Cương III
72. 453,601 Vàng IV
73. 450,202 Kim Cương IV
74. 449,888 Bạch Kim I
75. 449,691 Bạc II
76. 447,167 -
77. 444,577 -
78. 441,619 Kim Cương III
79. 439,935 ngọc lục bảo I
80. 439,611 Vàng I
81. 439,394 Vàng III
82. 438,197 Vàng I
83. 436,149 ngọc lục bảo IV
84. 435,160 Kim Cương II
85. 432,551 ngọc lục bảo II
86. 432,160 ngọc lục bảo I
87. 430,126 -
88. 430,094 ngọc lục bảo I
89. 423,971 -
90. 423,751 Vàng I
91. 421,687 Bạc I
92. 420,427 Bạch Kim IV
93. 419,102 Bạch Kim I
94. 417,948 -
95. 417,323 -
96. 417,079 -
97. 415,714 Kim Cương IV
98. 411,066 Kim Cương II
99. 406,568 -
100. 405,734 Bạc IV