Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,213,592 Cao Thủ
2. 2,046,628 Bạc III
3. 1,712,409 -
4. 1,582,035 Vàng III
5. 1,500,001 -
6. 1,269,643 ngọc lục bảo I
7. 1,244,124 ngọc lục bảo IV
8. 1,163,998 ngọc lục bảo IV
9. 1,000,241 Kim Cương IV
10. 945,345 Bạch Kim I
11. 908,609 Bạch Kim IV
12. 908,513 ngọc lục bảo IV
13. 868,695 -
14. 858,415 Bạch Kim I
15. 837,380 Vàng IV
16. 798,482 -
17. 754,245 Bạc III
18. 751,059 Bạch Kim IV
19. 747,069 -
20. 739,794 ngọc lục bảo II
21. 737,261 Sắt III
22. 733,537 Đồng I
23. 729,599 Bạc III
24. 728,468 ngọc lục bảo I
25. 721,202 Bạch Kim I
26. 695,126 Bạch Kim II
27. 690,778 -
28. 677,946 -
29. 662,290 Bạch Kim IV
30. 661,957 Bạc I
31. 654,692 -
32. 638,988 Bạch Kim I
33. 638,518 ngọc lục bảo II
34. 626,270 ngọc lục bảo IV
35. 626,052 -
36. 619,688 Đồng IV
37. 615,949 Kim Cương IV
38. 612,359 Bạc IV
39. 608,329 Kim Cương III
40. 605,435 ngọc lục bảo III
41. 586,405 Đồng IV
42. 584,240 Kim Cương IV
43. 577,805 Bạch Kim III
44. 572,223 ngọc lục bảo III
45. 571,887 -
46. 562,482 Đồng III
47. 560,713 ngọc lục bảo IV
48. 548,064 ngọc lục bảo III
49. 541,794 -
50. 539,348 Vàng IV
51. 535,360 ngọc lục bảo IV
52. 531,752 Vàng III
53. 531,470 Bạc III
54. 531,218 Vàng II
55. 525,480 ngọc lục bảo III
56. 522,685 -
57. 521,074 Đồng II
58. 517,900 ngọc lục bảo I
59. 509,487 -
60. 503,070 Bạc IV
61. 497,304 Bạch Kim IV
62. 492,718 Vàng I
63. 491,569 -
64. 480,613 -
65. 479,601 Bạc I
66. 478,203 Kim Cương II
67. 475,824 Sắt IV
68. 474,930 Đồng I
69. 474,530 ngọc lục bảo III
70. 474,082 Đồng II
71. 473,492 -
72. 471,071 ngọc lục bảo II
73. 465,568 -
74. 463,622 -
75. 463,525 Kim Cương III
76. 460,915 Sắt IV
77. 459,332 -
78. 457,497 ngọc lục bảo I
79. 456,223 Bạch Kim III
80. 449,237 Kim Cương I
81. 442,938 Bạc IV
82. 441,950 Đồng IV
83. 437,650 Thách Đấu
84. 434,855 ngọc lục bảo IV
85. 433,814 -
86. 429,550 ngọc lục bảo IV
87. 429,368 ngọc lục bảo II
88. 429,304 Bạc III
89. 427,954 Kim Cương I
90. 427,277 -
91. 426,212 Cao Thủ
92. 425,297 -
93. 425,085 -
94. 423,650 Bạch Kim I
95. 421,724 Vàng IV
96. 421,433 -
97. 421,301 Bạch Kim III
98. 421,010 -
99. 420,355 ngọc lục bảo II
100. 418,871 -