Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,904,675 Vàng II
2. 1,413,512 Kim Cương IV
3. 1,237,140 Bạc III
4. 1,156,288 -
5. 1,105,182 Sắt IV
6. 1,039,541 Vàng II
7. 1,008,534 ngọc lục bảo I
8. 803,055 ngọc lục bảo III
9. 770,227 Bạc III
10. 751,066 ngọc lục bảo I
11. 745,611 -
12. 733,064 Vàng I
13. 730,036 ngọc lục bảo IV
14. 714,885 Bạch Kim III
15. 702,878 Kim Cương II
16. 691,043 -
17. 684,886 Kim Cương IV
18. 681,286 -
19. 669,702 ngọc lục bảo II
20. 667,638 -
21. 630,533 Sắt I
22. 630,234 -
23. 626,396 Bạc II
24. 618,798 ngọc lục bảo I
25. 617,662 -
26. 613,566 -
27. 609,216 -
28. 607,000 -
29. 583,855 ngọc lục bảo III
30. 572,689 -
31. 567,491 Vàng I
32. 566,005 Cao Thủ
33. 564,271 -
34. 547,180 Vàng III
35. 544,612 Đồng III
36. 544,509 Kim Cương I
37. 544,050 -
38. 529,992 Bạc II
39. 526,525 Kim Cương I
40. 519,626 Vàng III
41. 517,344 ngọc lục bảo IV
42. 517,219 Kim Cương IV
43. 515,425 Kim Cương IV
44. 513,307 Kim Cương III
45. 502,900 -
46. 498,328 -
47. 492,723 -
48. 482,502 Bạch Kim IV
49. 481,895 Đồng IV
50. 479,170 Vàng III
51. 479,124 Bạc IV
52. 476,577 ngọc lục bảo II
53. 470,833 ngọc lục bảo II
54. 469,716 -
55. 468,024 ngọc lục bảo III
56. 465,905 -
57. 457,283 ngọc lục bảo I
58. 451,829 -
59. 450,655 Vàng IV
60. 434,267 -
61. 432,095 ngọc lục bảo IV
62. 431,625 -
63. 429,461 -
64. 427,668 -
65. 425,726 ngọc lục bảo IV
66. 425,124 ngọc lục bảo I
67. 419,134 -
68. 411,807 Bạc IV
69. 409,459 -
70. 406,801 ngọc lục bảo IV
71. 397,450 Bạc III
72. 395,973 -
73. 392,211 ngọc lục bảo III
74. 388,154 Bạch Kim IV
75. 387,587 -
76. 387,295 -
77. 385,548 -
78. 382,492 -
79. 381,071 Vàng III
80. 379,991 Đồng III
81. 379,207 -
82. 376,477 Vàng II
83. 373,795 -
84. 372,444 ngọc lục bảo IV
85. 371,140 Vàng III
86. 369,642 -
87. 368,029 -
88. 365,029 Vàng I
89. 363,344 Bạch Kim IV
90. 361,855 Bạc II
91. 360,927 Đồng II
92. 358,423 Cao Thủ
93. 357,374 Đồng IV
94. 353,672 -
95. 353,582 Kim Cương III
96. 350,990 -
97. 348,456 Bạch Kim II
98. 348,298 -
99. 347,185 Vàng I
100. 346,310 Bạch Kim IV