Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,161,306 Kim Cương IV
2. 2,138,012 ngọc lục bảo I
3. 1,930,705 Kim Cương IV
4. 1,673,114 -
5. 1,647,679 ngọc lục bảo IV
6. 1,576,895 ngọc lục bảo III
7. 1,574,080 -
8. 1,525,258 Bạch Kim IV
9. 1,476,723 Kim Cương II
10. 1,453,195 Bạch Kim II
11. 1,445,944 Bạc II
12. 1,429,957 ngọc lục bảo IV
13. 1,376,111 Vàng II
14. 1,338,667 Kim Cương III
15. 1,308,501 ngọc lục bảo III
16. 1,292,659 Bạch Kim III
17. 1,267,416 ngọc lục bảo II
18. 1,221,472 Kim Cương IV
19. 1,220,616 ngọc lục bảo IV
20. 1,100,033 -
21. 1,072,770 ngọc lục bảo II
22. 1,034,041 Bạch Kim IV
23. 1,032,045 Kim Cương II
24. 1,026,852 -
25. 1,012,777 Bạch Kim IV
26. 1,010,022 Bạch Kim II
27. 1,000,327 Đồng IV
28. 986,970 ngọc lục bảo IV
29. 980,869 Kim Cương III
30. 980,109 -
31. 975,912 ngọc lục bảo IV
32. 974,409 Bạc III
33. 973,068 Bạch Kim II
34. 972,657 -
35. 950,328 Kim Cương II
36. 943,627 -
37. 938,408 Vàng II
38. 934,023 Bạc II
39. 927,372 Đồng II
40. 926,696 Bạch Kim IV
41. 923,756 ngọc lục bảo I
42. 904,837 -
43. 893,599 Đồng IV
44. 889,022 Kim Cương IV
45. 879,323 Đồng IV
46. 878,591 Kim Cương I
47. 873,532 Đồng II
48. 865,280 -
49. 861,854 Bạch Kim II
50. 861,085 -
51. 860,246 Bạch Kim II
52. 851,817 -
53. 849,713 Vàng I
54. 847,347 Đồng I
55. 840,749 ngọc lục bảo I
56. 839,180 Bạc III
57. 831,205 ngọc lục bảo IV
58. 829,868 -
59. 825,354 Bạch Kim IV
60. 824,542 Kim Cương IV
61. 824,270 -
62. 823,624 Bạch Kim III
63. 822,674 Kim Cương IV
64. 818,922 Bạch Kim II
65. 814,328 ngọc lục bảo I
66. 811,229 Bạch Kim III
67. 809,773 Sắt III
68. 806,260 Vàng I
69. 805,167 ngọc lục bảo IV
70. 793,396 ngọc lục bảo IV
71. 792,880 ngọc lục bảo IV
72. 788,726 Kim Cương III
73. 787,959 ngọc lục bảo IV
74. 787,913 Kim Cương IV
75. 781,495 -
76. 780,982 -
77. 779,358 -
78. 778,388 -
79. 777,330 Bạc I
80. 775,613 ngọc lục bảo III
81. 774,440 Vàng III
82. 771,089 Kim Cương I
83. 769,724 -
84. 763,088 Kim Cương IV
85. 762,547 Bạc II
86. 762,472 Đồng III
87. 759,969 Bạc I
88. 759,608 ngọc lục bảo IV
89. 759,311 Bạch Kim III
90. 757,810 Bạc II
91. 756,899 -
92. 754,195 Cao Thủ
93. 750,535 Vàng IV
94. 749,816 ngọc lục bảo I
95. 747,546 Bạch Kim IV
96. 745,330 Sắt IV
97. 743,380 Bạch Kim IV
98. 741,579 ngọc lục bảo IV
99. 741,157 -
100. 739,221 Kim Cương IV