Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,360,312 Kim Cương III
2. 2,853,055 Bạch Kim III
3. 2,378,229 ngọc lục bảo III
4. 2,187,908 -
5. 2,178,870 -
6. 2,098,848 -
7. 2,054,669 Bạc IV
8. 1,785,949 -
9. 1,745,163 -
10. 1,742,596 ngọc lục bảo III
11. 1,668,914 -
12. 1,654,857 Kim Cương I
13. 1,580,607 -
14. 1,494,711 -
15. 1,475,575 Kim Cương IV
16. 1,448,232 -
17. 1,385,839 ngọc lục bảo III
18. 1,266,132 -
19. 1,232,077 ngọc lục bảo IV
20. 1,215,237 Bạc IV
21. 1,212,391 ngọc lục bảo I
22. 1,175,012 Vàng I
23. 1,141,607 Bạch Kim IV
24. 1,135,076 Vàng III
25. 1,108,046 ngọc lục bảo IV
26. 1,107,621 ngọc lục bảo III
27. 1,082,600 Kim Cương IV
28. 1,078,716 Kim Cương IV
29. 1,063,769 -
30. 1,062,290 ngọc lục bảo II
31. 1,059,392 Bạch Kim IV
32. 1,050,823 Bạch Kim II
33. 1,050,443 -
34. 1,031,125 ngọc lục bảo II
35. 1,017,464 -
36. 1,010,608 -
37. 996,860 -
38. 994,642 Đồng IV
39. 959,458 Kim Cương IV
40. 940,929 Kim Cương IV
41. 924,711 -
42. 913,246 Bạch Kim III
43. 905,512 -
44. 900,813 Kim Cương III
45. 885,135 Cao Thủ
46. 880,757 Bạc III
47. 880,473 -
48. 869,177 Sắt II
49. 865,014 -
50. 824,927 Vàng IV
51. 811,042 ngọc lục bảo IV
52. 797,025 -
53. 795,844 -
54. 788,165 -
55. 786,433 -
56. 777,089 -
57. 774,561 ngọc lục bảo I
58. 761,231 Kim Cương I
59. 759,416 ngọc lục bảo IV
60. 756,672 Kim Cương IV
61. 755,575 -
62. 751,376 -
63. 750,439 -
64. 741,375 -
65. 730,503 Sắt I
66. 729,420 Kim Cương IV
67. 717,351 Đồng II
68. 710,656 ngọc lục bảo I
69. 709,091 -
70. 705,619 -
71. 705,341 ngọc lục bảo IV
72. 700,753 -
73. 683,493 -
74. 677,015 Bạch Kim III
75. 671,076 Bạch Kim II
76. 668,209 Bạch Kim II
77. 667,366 Bạch Kim I
78. 658,112 ngọc lục bảo III
79. 644,028 Bạch Kim II
80. 640,318 ngọc lục bảo I
81. 639,270 -
82. 634,583 -
83. 632,558 -
84. 630,186 -
85. 628,237 -
86. 627,737 Kim Cương II
87. 624,462 ngọc lục bảo II
88. 623,715 -
89. 623,257 ngọc lục bảo II
90. 619,967 -
91. 618,417 Vàng I
92. 615,470 Đồng III
93. 615,338 Kim Cương IV
94. 614,664 Đồng II
95. 614,144 Vàng IV
96. 611,373 -
97. 605,908 -
98. 603,486 -
99. 601,514 -
100. 599,269 Bạch Kim II