Kennen

Người chơi Kennen xuất sắc nhất

Người chơi Kennen xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
China#Kenzy
China#Kenzy
OCE (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ TrợĐường trên Thách Đấu 85.2% 6.3 /
3.6 /
9.5
54
2.
Gberry#AYAYA
Gberry#AYAYA
EUW (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 83.3% 12.3 /
5.4 /
6.3
48
3.
goth#789
goth#789
NA (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 79.2% 9.3 /
5.4 /
6.8
48
4.
Hide on bush#MBM0
Hide on bush#MBM0
TR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 75.7% 9.6 /
4.4 /
6.3
74
5.
Rick#373
Rick#373
BR (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 69.2% 7.6 /
5.2 /
5.6
120
6.
UTOPIA#2023
UTOPIA#2023
LAS (#6)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 67.7% 5.3 /
3.2 /
5.1
65
7.
liar#idc
liar#idc
NA (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.8% 7.4 /
4.2 /
6.8
115
8.
Arcadians#EUW
Arcadians#EUW
EUW (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 76.4% 8.5 /
4.0 /
6.8
55
9.
전 쥐#0509
전 쥐#0509
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.3% 5.7 /
4.7 /
6.8
107
10.
gay for men#frfr
gay for men#frfr
EUNE (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 66.7% 10.0 /
5.2 /
6.4
81
11.
slayfer0607#LAS
slayfer0607#LAS
LAS (#11)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 70.3% 8.1 /
4.5 /
5.8
91
12.
사과맛슬라임#KR1
사과맛슬라임#KR1
KR (#12)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 68.2% 5.3 /
4.6 /
6.0
129
13.
Kleaver#cool
Kleaver#cool
EUW (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.1% 5.3 /
5.0 /
5.5
73
14.
douyin 小凯南#QAQ
douyin 小凯南#QAQ
NA (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 66.4% 8.7 /
5.3 /
6.4
140
15.
STICK#CHEPE
STICK#CHEPE
LAN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.7% 7.8 /
5.3 /
7.1
99
16.
K1T#1016
K1T#1016
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.6% 5.7 /
2.8 /
6.0
88
17.
미쳐놈#KR1
미쳐놈#KR1
KR (#17)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 64.8% 5.3 /
3.7 /
5.5
128
18.
Kenzy#8888
Kenzy#8888
OCE (#18)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 64.1% 5.5 /
3.7 /
6.8
145
19.
DaiYunQing#0127
DaiYunQing#0127
KR (#19)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 63.7% 5.5 /
3.4 /
6.8
124
20.
tantaijin#KR1
tantaijin#KR1
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.2% 5.6 /
3.4 /
5.3
66
21.
에스지워너비#KR1
에스지워너비#KR1
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.1% 5.5 /
4.2 /
6.0
78
22.
케넨왕수직상승#KR5
케넨왕수직상승#KR5
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 4.4 /
3.7 /
6.2
48
23.
ersssee#wywq
ersssee#wywq
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.5% 3.3 /
3.0 /
5.5
55
24.
임주일#KR1
임주일#KR1
KR (#24)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 84.2% 9.3 /
2.8 /
5.7
57
25.
그 맛은궁진하다#KR1
그 맛은궁진하다#KR1
KR (#25)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 69.2% 6.2 /
4.0 /
5.7
52
26.
TheySeeMeTrollin#2137
TheySeeMeTrollin#2137
EUNE (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.5% 6.4 /
5.0 /
7.0
62
27.
지금을살아가다#2006
지금을살아가다#2006
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.7% 5.4 /
3.7 /
5.2
59
28.
Sora#1Sora
Sora#1Sora
NA (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.7% 6.5 /
5.5 /
6.9
51
29.
GentlemanHero#1337
GentlemanHero#1337
EUW (#29)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 66.7% 5.3 /
5.1 /
5.4
48
30.
sleonsk#LAS
sleonsk#LAS
LAS (#30)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 61.5% 7.8 /
4.0 /
5.7
96
31.
Sztex#BR1
Sztex#BR1
BR (#31)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 77.2% 13.1 /
4.9 /
5.3
57
32.
NUMBER242#EUW
NUMBER242#EUW
EUW (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 61.5% 8.7 /
4.5 /
5.3
117
33.
Butter Walrus#BWN
Butter Walrus#BWN
NA (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.4% 6.1 /
5.0 /
5.0
165
34.
Thunder Yordle#JUAN
Thunder Yordle#JUAN
EUW (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 61.4% 7.4 /
4.7 /
6.8
57
35.
HasTher#LAS
HasTher#LAS
LAS (#35)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 64.6% 6.6 /
5.8 /
7.3
175
36.
칼리레이젭슨#KR1
칼리레이젭슨#KR1
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.9% 6.4 /
4.4 /
6.1
84
37.
살살때리면덜아픔#KR1
살살때리면덜아픔#KR1
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.0% 5.6 /
5.5 /
6.5
106
38.
La Splintance#TAFE
La Splintance#TAFE
EUW (#38)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 61.4% 8.3 /
5.7 /
4.4
88
39.
1등급 귤#KR1
1등급 귤#KR1
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 64.6% 6.0 /
4.1 /
6.1
79
40.
TRUTH#EYES
TRUTH#EYES
NA (#40)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 60.7% 8.3 /
6.1 /
6.4
242
41.
TTVSoloLCS#1533
TTVSoloLCS#1533
NA (#41)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 67.4% 5.3 /
3.3 /
6.2
46
42.
Indra s Arrow#00000
Indra s Arrow#00000
EUNE (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 68.9% 7.7 /
4.6 /
6.5
61
43.
종코2#KR1
종코2#KR1
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.8% 6.5 /
5.7 /
6.3
55
44.
아름다워지고싶요#KR1
아름다워지고싶요#KR1
KR (#44)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 60.0% 5.9 /
3.8 /
3.8
55
45.
절범이#KR1
절범이#KR1
KR (#45)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 60.0% 3.9 /
6.1 /
11.2
75
46.
말잘듣는착한정글#KR1
말잘듣는착한정글#KR1
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 4.7 /
4.0 /
4.8
50
47.
I K3n nen#EUW
I K3n nen#EUW
EUW (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 6.5 /
5.1 /
5.2
75
48.
Kennen UwU#EUW
Kennen UwU#EUW
EUW (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.1% 5.9 /
5.4 /
6.3
67
49.
limakovsky#EUW
limakovsky#EUW
EUW (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.7% 7.9 /
6.1 /
6.6
85
50.
kenai#KING
kenai#KING
BR (#50)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 62.5% 6.0 /
4.4 /
5.5
72
51.
OTF KING VON#OBLOK
OTF KING VON#OBLOK
EUW (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.8% 5.9 /
4.7 /
5.4
47
52.
MrDoideira#Yasuo
MrDoideira#Yasuo
BR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 61.2% 8.6 /
5.1 /
5.4
116
53.
meow meow#GRR
meow meow#GRR
EUNE (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 59.2% 6.7 /
5.0 /
6.3
71
54.
tecza#666
tecza#666
EUNE (#54)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 77.2% 11.1 /
5.7 /
7.9
114
55.
nian jiang nan#zzz
nian jiang nan#zzz
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.5% 8.0 /
5.1 /
5.3
217
56.
flkdsfvvnejkfj1#KR1
flkdsfvvnejkfj1#KR1
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.0% 6.3 /
3.7 /
4.7
50
57.
비밀프로젝트#KR1
비밀프로젝트#KR1
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.7% 5.4 /
7.9 /
5.9
77
58.
爱是孤单行星#9999
爱是孤单行星#9999
NA (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.3% 5.8 /
5.4 /
6.8
58
59.
버스타기잘해요#KR1
버스타기잘해요#KR1
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.6% 4.7 /
5.5 /
6.6
141
60.
탑이기면이긴거#KR1
탑이기면이긴거#KR1
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.3% 6.7 /
4.7 /
5.4
49
61.
SirTanDom#NA1
SirTanDom#NA1
NA (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.4% 5.7 /
5.2 /
5.0
101
62.
ZemunTB87#EUW
ZemunTB87#EUW
EUW (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 6.2 /
5.9 /
5.5
80
63.
amaterasu#VN4
amaterasu#VN4
VN (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 76.3% 6.5 /
5.7 /
5.4
38
64.
처음처렴#KR1
처음처렴#KR1
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.6% 6.4 /
4.9 /
8.0
73
65.
케넨왕수직상승#KR4
케넨왕수직상승#KR4
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.0% 4.5 /
3.9 /
6.0
88
66.
ASH Paradize#TOP
ASH Paradize#TOP
EUW (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.5% 6.2 /
4.6 /
6.2
118
67.
Maartendo#EUW
Maartendo#EUW
EUW (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.6% 6.5 /
5.2 /
5.4
71
68.
GitGuud#OCE
GitGuud#OCE
OCE (#68)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trênĐường giữa Kim Cương III 77.0% 11.5 /
6.2 /
6.0
61
69.
Killua Zoldyck#Reu
Killua Zoldyck#Reu
OCE (#69)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 82.5% 5.3 /
3.7 /
13.8
40
70.
TOPking#zypp
TOPking#zypp
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.6% 6.0 /
4.9 /
5.4
263
71.
Kumakichi#TH2
Kumakichi#TH2
TH (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.0% 7.6 /
6.5 /
7.2
182
72.
adulda#EUNE
adulda#EUNE
EUNE (#72)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 61.7% 6.3 /
4.7 /
7.6
47
73.
푸바오#1210
푸바오#1210
KR (#73)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 57.1% 4.4 /
3.1 /
4.9
63
74.
김경현#5954
김경현#5954
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.8% 5.3 /
4.2 /
4.9
148
75.
Satoshi#0421
Satoshi#0421
NA (#75)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Đại Cao Thủ 59.2% 7.4 /
4.7 /
5.9
196
76.
İSAYA RÖVAŞATA#0001
İSAYA RÖVAŞATA#0001
EUW (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.9% 6.3 /
5.6 /
6.3
164
77.
케넨왕수직상승#KR1
케넨왕수직상승#KR1
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.4% 4.3 /
4.0 /
5.5
48
78.
PCS Bewbiou#000
PCS Bewbiou#000
EUW (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.6% 5.2 /
4.7 /
5.4
244
79.
czw6677#czw
czw6677#czw
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.0% 5.4 /
3.8 /
6.1
143
80.
YOLO MOFOS#EUNE
YOLO MOFOS#EUNE
EUNE (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 56.8% 6.3 /
4.2 /
6.3
111
81.
D Zurck#owo
D Zurck#owo
LAN (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 66.0% 10.1 /
6.1 /
6.8
106
82.
바람케넨#KR1
바람케넨#KR1
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.5% 5.7 /
5.3 /
6.8
134
83.
Satan1#XDXDX
Satan1#XDXDX
EUW (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 58.0% 6.2 /
4.3 /
5.0
88
84.
도롱이나무#KR1
도롱이나무#KR1
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.5% 8.2 /
5.3 /
5.5
205
85.
Patatrαc#EUW
Patatrαc#EUW
EUW (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.1% 6.0 /
4.7 /
5.5
215
86.
장발 김민정 팬#KR1
장발 김민정 팬#KR1
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.3% 4.8 /
5.2 /
6.6
239
87.
Mati#gnomi
Mati#gnomi
EUW (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.4% 8.1 /
6.5 /
5.7
48
88.
MaRin#Pro
MaRin#Pro
KR (#88)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 57.1% 5.4 /
4.6 /
4.8
191
89.
케넨왕수직상승#kr2
케넨왕수직상승#kr2
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.9% 4.6 /
4.1 /
6.3
44
90.
kennenking#king
kennenking#king
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 56.8% 5.3 /
4.8 /
6.2
296
91.
탑달링#KR1
탑달링#KR1
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.0% 4.2 /
5.0 /
5.4
88
92.
해물탕수육#KR1
해물탕수육#KR1
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 6.8 /
6.4 /
5.0
147
93.
1010#0208
1010#0208
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.1% 5.6 /
4.7 /
8.3
49
94.
positive boy#wooje
positive boy#wooje
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 7.6 /
4.6 /
5.0
45
95.
NO BRAIN TOP#boom
NO BRAIN TOP#boom
KR (#95)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 55.8% 4.5 /
3.8 /
6.2
52
96.
가자한국#KR1
가자한국#KR1
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.9% 4.4 /
3.2 /
5.7
59
97.
JianZada#BR1
JianZada#BR1
BR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 63.6% 7.8 /
6.7 /
6.4
66
98.
LoneWolfHD#142
LoneWolfHD#142
EUW (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 58.6% 6.1 /
4.3 /
4.9
116
99.
Korean Park#NA1
Korean Park#NA1
NA (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.2% 7.4 /
5.2 /
5.2
128
100.
Quỳnh Anh Kennen#0701
Quỳnh Anh Kennen#0701
VN (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.3% 8.4 /
6.0 /
8.5
164