Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,043,947 Kim Cương IV
2. 4,605,648 ngọc lục bảo III
3. 3,962,827 ngọc lục bảo IV
4. 3,863,149 Cao Thủ
5. 3,182,405 -
6. 3,167,746 -
7. 3,014,365 -
8. 2,925,096 Cao Thủ
9. 2,916,837 Kim Cương IV
10. 2,763,022 Vàng I
11. 2,706,094 ngọc lục bảo I
12. 2,599,378 Đồng II
13. 2,569,526 Kim Cương IV
14. 2,565,789 Vàng IV
15. 2,509,439 -
16. 2,501,734 Vàng II
17. 2,458,034 Kim Cương II
18. 2,434,738 -
19. 2,363,811 ngọc lục bảo III
20. 2,339,795 -
21. 2,312,949 Cao Thủ
22. 2,287,731 -
23. 2,273,030 ngọc lục bảo I
24. 2,268,674 Đồng I
25. 2,268,013 Kim Cương IV
26. 2,267,119 Kim Cương II
27. 2,245,032 Bạch Kim I
28. 2,230,100 Bạch Kim IV
29. 2,190,606 Đồng III
30. 2,179,345 -
31. 2,177,302 -
32. 2,169,326 Bạch Kim I
33. 2,099,175 -
34. 2,075,182 ngọc lục bảo III
35. 2,056,844 -
36. 2,048,502 -
37. 1,965,687 -
38. 1,949,963 Bạch Kim IV
39. 1,934,483 ngọc lục bảo IV
40. 1,926,737 -
41. 1,852,746 ngọc lục bảo II
42. 1,817,469 Bạch Kim II
43. 1,813,368 Cao Thủ
44. 1,796,268 Kim Cương IV
45. 1,785,961 ngọc lục bảo I
46. 1,785,949 -
47. 1,782,229 ngọc lục bảo I
48. 1,778,857 -
49. 1,773,543 Kim Cương IV
50. 1,769,652 Vàng I
51. 1,741,330 Vàng III
52. 1,741,192 Kim Cương IV
53. 1,736,446 Kim Cương II
54. 1,722,761 -
55. 1,707,520 Đồng I
56. 1,705,550 -
57. 1,683,892 Bạch Kim IV
58. 1,675,453 -
59. 1,671,724 Bạc II
60. 1,653,455 ngọc lục bảo I
61. 1,632,677 ngọc lục bảo II
62. 1,631,881 ngọc lục bảo IV
63. 1,630,021 Bạch Kim II
64. 1,629,324 -
65. 1,613,442 ngọc lục bảo IV
66. 1,600,699 ngọc lục bảo II
67. 1,591,287 Bạch Kim IV
68. 1,585,768 Kim Cương IV
69. 1,561,402 Kim Cương III
70. 1,558,500 ngọc lục bảo IV
71. 1,554,999 ngọc lục bảo III
72. 1,554,625 -
73. 1,532,676 Kim Cương IV
74. 1,530,341 Đồng III
75. 1,525,980 Cao Thủ
76. 1,525,813 Kim Cương IV
77. 1,525,245 Đồng II
78. 1,517,255 ngọc lục bảo II
79. 1,514,429 -
80. 1,508,618 Kim Cương I
81. 1,505,264 Bạc IV
82. 1,504,603 -
83. 1,492,915 Sắt I
84. 1,492,801 -
85. 1,491,779 -
86. 1,478,991 ngọc lục bảo III
87. 1,473,608 Bạc III
88. 1,473,089 Bạch Kim IV
89. 1,463,360 Đồng III
90. 1,458,379 Đồng III
91. 1,458,311 Bạc II
92. 1,456,854 ngọc lục bảo III
93. 1,456,410 -
94. 1,456,193 Đồng I
95. 1,456,022 Bạc II
96. 1,448,795 Vàng I
97. 1,447,469 Cao Thủ
98. 1,443,536 Đồng IV
99. 1,442,037 Kim Cương II
100. 1,438,869 Bạch Kim II