Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,767,481 Bạch Kim IV
2. 3,661,836 -
3. 2,924,968 Đồng IV
4. 2,847,678 ngọc lục bảo IV
5. 2,843,919 Kim Cương III
6. 2,823,681 -
7. 2,686,408 -
8. 2,469,024 -
9. 2,461,422 -
10. 2,417,963 Vàng III
11. 2,216,195 Kim Cương IV
12. 2,141,409 -
13. 2,132,138 ngọc lục bảo II
14. 2,063,004 -
15. 2,038,858 -
16. 2,027,972 Kim Cương II
17. 1,972,567 -
18. 1,951,807 Đồng I
19. 1,922,453 Kim Cương III
20. 1,740,371 Bạc II
21. 1,702,136 Kim Cương IV
22. 1,693,850 ngọc lục bảo II
23. 1,679,459 Kim Cương IV
24. 1,672,943 ngọc lục bảo IV
25. 1,656,947 -
26. 1,629,197 -
27. 1,626,140 -
28. 1,566,280 ngọc lục bảo I
29. 1,561,089 Vàng II
30. 1,558,214 -
31. 1,537,296 -
32. 1,499,254 ngọc lục bảo IV
33. 1,470,155 -
34. 1,427,357 ngọc lục bảo II
35. 1,421,816 ngọc lục bảo III
36. 1,414,744 Sắt III
37. 1,398,439 ngọc lục bảo IV
38. 1,378,022 Cao Thủ
39. 1,368,186 -
40. 1,362,788 ngọc lục bảo III
41. 1,345,164 ngọc lục bảo I
42. 1,341,516 ngọc lục bảo II
43. 1,328,507 Vàng II
44. 1,308,161 Đồng IV
45. 1,303,306 ngọc lục bảo III
46. 1,298,620 Kim Cương I
47. 1,297,821 Vàng I
48. 1,289,086 Vàng IV
49. 1,286,488 -
50. 1,282,449 Cao Thủ
51. 1,282,034 ngọc lục bảo IV
52. 1,270,286 -
53. 1,266,769 Bạch Kim IV
54. 1,259,351 Sắt III
55. 1,246,791 Đồng II
56. 1,236,768 ngọc lục bảo I
57. 1,221,245 Vàng IV
58. 1,216,790 -
59. 1,215,757 -
60. 1,198,618 -
61. 1,193,593 Vàng III
62. 1,185,348 ngọc lục bảo I
63. 1,147,490 Bạc I
64. 1,139,360 Bạch Kim II
65. 1,123,702 Kim Cương III
66. 1,118,598 Bạc III
67. 1,110,525 Đồng III
68. 1,105,588 -
69. 1,095,798 Bạch Kim I
70. 1,091,844 Cao Thủ
71. 1,087,902 Bạch Kim I
72. 1,086,851 Kim Cương II
73. 1,086,228 Bạch Kim II
74. 1,080,411 Kim Cương IV
75. 1,075,173 Sắt III
76. 1,066,689 Cao Thủ
77. 1,065,273 ngọc lục bảo IV
78. 1,060,705 -
79. 1,043,956 -
80. 1,040,154 Bạch Kim II
81. 1,036,790 -
82. 1,014,821 Bạch Kim IV
83. 1,013,645 Kim Cương I
84. 1,013,115 -
85. 1,012,402 -
86. 1,012,357 -
87. 1,007,589 ngọc lục bảo III
88. 1,004,619 -
89. 976,866 Sắt II
90. 975,166 -
91. 968,789 -
92. 964,846 Kim Cương IV
93. 964,010 ngọc lục bảo II
94. 963,783 -
95. 961,224 Bạch Kim III
96. 960,400 -
97. 958,651 Sắt I
98. 956,922 ngọc lục bảo IV
99. 955,095 Bạch Kim IV
100. 948,733 Cao Thủ