Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,886,266 -
2. 4,668,758 Vàng I
3. 4,091,389 ngọc lục bảo II
4. 3,626,275 -
5. 3,472,505 Bạch Kim IV
6. 3,454,910 -
7. 3,434,581 ngọc lục bảo II
8. 3,299,293 -
9. 3,214,737 Bạch Kim II
10. 3,211,711 Đồng II
11. 3,139,400 Sắt III
12. 2,857,397 -
13. 2,798,978 -
14. 2,726,547 Bạc I
15. 2,711,760 Vàng IV
16. 2,676,314 -
17. 2,454,025 -
18. 2,370,963 Bạc I
19. 2,314,267 -
20. 2,304,597 -
21. 2,298,394 ngọc lục bảo I
22. 2,298,368 -
23. 2,287,853 ngọc lục bảo IV
24. 2,177,495 Bạch Kim III
25. 2,171,390 Vàng II
26. 2,148,072 ngọc lục bảo III
27. 2,136,804 Sắt I
28. 2,122,836 Bạch Kim I
29. 2,105,430 -
30. 2,093,726 -
31. 2,092,730 Vàng IV
32. 2,084,613 Vàng II
33. 2,078,197 Bạch Kim IV
34. 2,071,495 ngọc lục bảo IV
35. 2,058,134 Kim Cương IV
36. 2,050,160 ngọc lục bảo IV
37. 2,045,107 Vàng II
38. 2,003,643 -
39. 1,991,537 -
40. 1,984,466 Bạch Kim I
41. 1,970,551 Vàng I
42. 1,934,623 Bạch Kim I
43. 1,933,011 Kim Cương IV
44. 1,894,203 Vàng I
45. 1,891,072 ngọc lục bảo III
46. 1,854,573 Vàng III
47. 1,845,366 -
48. 1,828,819 Kim Cương II
49. 1,822,032 -
50. 1,805,739 Vàng III
51. 1,800,114 -
52. 1,797,678 -
53. 1,768,013 -
54. 1,743,222 Bạc III
55. 1,740,523 Kim Cương I
56. 1,731,324 -
57. 1,728,451 ngọc lục bảo III
58. 1,720,819 Vàng IV
59. 1,718,566 -
60. 1,715,946 ngọc lục bảo IV
61. 1,708,919 ngọc lục bảo IV
62. 1,707,414 ngọc lục bảo II
63. 1,701,225 -
64. 1,699,166 ngọc lục bảo III
65. 1,682,573 ngọc lục bảo IV
66. 1,681,671 -
67. 1,671,227 ngọc lục bảo IV
68. 1,651,962 ngọc lục bảo I
69. 1,641,908 -
70. 1,629,101 -
71. 1,623,925 Kim Cương III
72. 1,623,655 Kim Cương I
73. 1,602,613 -
74. 1,589,689 Bạch Kim I
75. 1,578,350 -
76. 1,573,365 Bạch Kim II
77. 1,568,661 Kim Cương I
78. 1,562,913 Sắt II
79. 1,547,983 -
80. 1,538,412 -
81. 1,531,512 Bạch Kim IV
82. 1,505,931 -
83. 1,502,955 Bạch Kim IV
84. 1,499,627 -
85. 1,487,799 Bạch Kim I
86. 1,476,913 Vàng II
87. 1,472,458 -
88. 1,471,824 Kim Cương IV
89. 1,469,566 -
90. 1,466,420 -
91. 1,465,710 Bạch Kim I
92. 1,462,345 Đồng IV
93. 1,459,837 -
94. 1,457,382 ngọc lục bảo I
95. 1,442,615 Cao Thủ
96. 1,442,070 -
97. 1,434,589 -
98. 1,432,626 Đồng II
99. 1,430,031 -
100. 1,418,799 -