Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,168,938 -
2. 3,785,898 Bạch Kim III
3. 3,590,652 ngọc lục bảo IV
4. 3,131,055 -
5. 2,670,347 Vàng III
6. 2,096,203 -
7. 1,980,088 ngọc lục bảo I
8. 1,925,982 Kim Cương IV
9. 1,914,388 Sắt III
10. 1,882,735 -
11. 1,842,395 ngọc lục bảo IV
12. 1,836,257 ngọc lục bảo IV
13. 1,816,535 Kim Cương IV
14. 1,802,376 Kim Cương II
15. 1,771,615 -
16. 1,769,589 -
17. 1,758,089 -
18. 1,746,086 Cao Thủ
19. 1,716,466 Kim Cương II
20. 1,703,512 -
21. 1,695,927 Đồng III
22. 1,688,105 Bạch Kim III
23. 1,682,040 Kim Cương III
24. 1,680,312 Kim Cương I
25. 1,679,332 ngọc lục bảo IV
26. 1,616,083 ngọc lục bảo I
27. 1,613,932 Đồng II
28. 1,588,723 Kim Cương IV
29. 1,557,903 Đại Cao Thủ
30. 1,537,110 -
31. 1,499,458 Kim Cương I
32. 1,490,239 Vàng II
33. 1,440,814 -
34. 1,413,827 Kim Cương I
35. 1,409,611 -
36. 1,403,341 Kim Cương I
37. 1,401,720 -
38. 1,397,799 ngọc lục bảo II
39. 1,391,970 -
40. 1,390,651 -
41. 1,371,814 Vàng II
42. 1,364,420 Bạc II
43. 1,334,711 Kim Cương IV
44. 1,316,610 -
45. 1,312,497 -
46. 1,302,314 Vàng I
47. 1,302,286 ngọc lục bảo IV
48. 1,301,588 -
49. 1,298,865 Kim Cương IV
50. 1,275,334 ngọc lục bảo I
51. 1,236,031 -
52. 1,229,604 -
53. 1,204,548 ngọc lục bảo IV
54. 1,186,434 -
55. 1,184,135 Vàng II
56. 1,158,619 Vàng I
57. 1,158,209 -
58. 1,155,602 Kim Cương IV
59. 1,154,578 Kim Cương II
60. 1,147,449 -
61. 1,130,769 Bạch Kim I
62. 1,129,711 Bạch Kim I
63. 1,106,587 ngọc lục bảo IV
64. 1,101,061 -
65. 1,100,153 -
66. 1,091,578 ngọc lục bảo IV
67. 1,085,779 -
68. 1,076,662 Bạc IV
69. 1,074,170 -
70. 1,064,830 Bạch Kim IV
71. 1,058,895 ngọc lục bảo IV
72. 1,052,267 Bạc I
73. 1,039,302 -
74. 1,039,037 Vàng II
75. 1,037,513 ngọc lục bảo IV
76. 1,034,471 -
77. 1,027,528 ngọc lục bảo III
78. 1,026,855 Bạch Kim III
79. 1,016,249 -
80. 997,049 Kim Cương IV
81. 996,647 Bạc II
82. 994,068 Bạc III
83. 993,846 Kim Cương III
84. 989,448 ngọc lục bảo I
85. 982,273 ngọc lục bảo III
86. 980,716 ngọc lục bảo IV
87. 969,930 Vàng II
88. 961,977 Kim Cương III
89. 953,972 Vàng IV
90. 949,618 Vàng II
91. 946,443 Bạch Kim II
92. 937,839 ngọc lục bảo III
93. 936,727 Bạch Kim II
94. 935,488 -
95. 934,652 -
96. 934,315 ngọc lục bảo IV
97. 930,097 ngọc lục bảo IV
98. 926,670 Cao Thủ
99. 926,306 -
100. 925,125 Đồng II