Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,947,295 Kim Cương I
2. 3,897,286 Kim Cương IV
3. 3,533,915 -
4. 2,913,934 Đồng I
5. 2,717,979 -
6. 2,199,176 Bạch Kim IV
7. 2,154,686 Kim Cương II
8. 1,773,003 Kim Cương II
9. 1,738,756 -
10. 1,550,985 -
11. 1,445,610 -
12. 1,236,318 -
13. 1,211,180 -
14. 1,158,005 ngọc lục bảo IV
15. 1,147,605 ngọc lục bảo I
16. 1,136,662 -
17. 1,122,988 -
18. 1,113,822 -
19. 1,112,073 -
20. 1,064,052 ngọc lục bảo III
21. 1,011,894 -
22. 992,211 Đồng I
23. 975,381 Sắt II
24. 943,909 Cao Thủ
25. 852,824 Bạc II
26. 810,923 -
27. 792,346 ngọc lục bảo II
28. 782,494 -
29. 763,700 -
30. 742,345 ngọc lục bảo III
31. 739,987 Bạc IV
32. 730,973 -
33. 728,575 -
34. 719,698 -
35. 717,114 -
36. 699,942 Bạc III
37. 694,835 -
38. 655,374 Vàng I
39. 652,366 -
40. 642,716 -
41. 604,865 -
42. 602,336 ngọc lục bảo IV
43. 588,518 -
44. 577,831 Bạc II
45. 571,572 -
46. 570,413 ngọc lục bảo IV
47. 564,860 -
48. 554,498 Kim Cương IV
49. 550,397 Đồng IV
50. 549,974 Bạc III
51. 547,292 -
52. 545,570 ngọc lục bảo IV
53. 545,005 Bạc II
54. 544,141 -
55. 539,891 Vàng III
56. 536,497 Kim Cương III
57. 505,136 ngọc lục bảo I
58. 497,948 -
59. 497,165 -
60. 493,950 ngọc lục bảo III
61. 493,840 -
62. 491,444 -
63. 480,200 ngọc lục bảo IV
64. 470,931 Đồng I
65. 465,976 -
66. 464,212 -
67. 461,976 -
68. 459,346 -
69. 458,236 -
70. 454,953 Bạch Kim III
71. 448,989 -
72. 446,623 Sắt IV
73. 442,337 -
74. 440,198 Bạc I
75. 439,348 Bạch Kim I
76. 437,400 -
77. 436,991 -
78. 429,062 -
79. 428,878 -
80. 426,786 -
81. 426,506 Đồng I
82. 423,931 Bạch Kim III
83. 419,506 Đồng III
84. 418,238 Bạch Kim II
85. 417,284 -
86. 417,231 -
87. 416,503 -
88. 415,072 -
89. 414,289 ngọc lục bảo IV
90. 413,205 Bạch Kim III
91. 407,221 Vàng II
92. 405,345 -
93. 393,573 Kim Cương IV
94. 392,895 -
95. 391,148 -
96. 389,106 -
97. 384,772 -
98. 381,224 -
99. 379,552 -
100. 379,283 -