Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,230,391 ngọc lục bảo III
2. 4,793,088 Kim Cương III
3. 3,647,925 Đồng III
4. 3,551,996 -
5. 3,341,368 -
6. 3,230,470 Kim Cương I
7. 3,178,745 Cao Thủ
8. 3,065,640 Vàng II
9. 2,946,618 -
10. 2,917,353 Đồng I
11. 2,878,753 Bạch Kim IV
12. 2,874,842 ngọc lục bảo IV
13. 2,865,919 Kim Cương II
14. 2,808,034 ngọc lục bảo III
15. 2,803,091 ngọc lục bảo IV
16. 2,711,622 Kim Cương IV
17. 2,704,771 Bạch Kim IV
18. 2,702,332 Cao Thủ
19. 2,691,367 Bạch Kim III
20. 2,681,135 Kim Cương IV
21. 2,604,481 Bạch Kim III
22. 2,580,284 Đồng IV
23. 2,575,954 -
24. 2,541,378 Bạch Kim III
25. 2,538,259 Bạch Kim II
26. 2,522,114 Bạc II
27. 2,488,456 -
28. 2,486,755 -
29. 2,484,059 -
30. 2,447,610 -
31. 2,438,189 ngọc lục bảo IV
32. 2,405,572 Kim Cương IV
33. 2,395,554 Kim Cương IV
34. 2,370,993 Bạc II
35. 2,341,304 ngọc lục bảo III
36. 2,315,021 ngọc lục bảo IV
37. 2,305,303 Kim Cương IV
38. 2,300,296 Kim Cương III
39. 2,289,807 -
40. 2,277,659 Bạch Kim III
41. 2,258,375 ngọc lục bảo III
42. 2,256,358 Bạch Kim IV
43. 2,254,075 -
44. 2,219,899 -
45. 2,195,593 -
46. 2,183,792 ngọc lục bảo IV
47. 2,177,355 ngọc lục bảo I
48. 2,174,762 -
49. 2,157,417 ngọc lục bảo III
50. 2,153,031 ngọc lục bảo IV
51. 2,144,394 ngọc lục bảo IV
52. 2,133,125 Kim Cương IV
53. 2,108,845 ngọc lục bảo I
54. 2,108,679 -
55. 2,087,276 -
56. 2,078,086 Bạc II
57. 2,054,586 ngọc lục bảo IV
58. 2,052,880 Bạch Kim I
59. 2,042,658 Kim Cương III
60. 1,994,904 Bạch Kim III
61. 1,994,114 Cao Thủ
62. 1,990,995 -
63. 1,988,695 ngọc lục bảo I
64. 1,986,332 -
65. 1,981,585 Đồng IV
66. 1,969,925 Kim Cương IV
67. 1,962,620 -
68. 1,941,877 Bạch Kim II
69. 1,940,808 Bạch Kim II
70. 1,939,479 Bạc IV
71. 1,916,372 -
72. 1,909,396 ngọc lục bảo II
73. 1,903,779 Vàng IV
74. 1,890,891 ngọc lục bảo IV
75. 1,887,834 -
76. 1,885,896 Kim Cương II
77. 1,870,030 -
78. 1,841,030 -
79. 1,839,342 ngọc lục bảo IV
80. 1,833,020 -
81. 1,823,362 -
82. 1,813,056 Đồng III
83. 1,811,522 Kim Cương III
84. 1,809,896 Đồng IV
85. 1,791,555 Vàng III
86. 1,788,358 ngọc lục bảo IV
87. 1,785,903 Kim Cương III
88. 1,785,622 -
89. 1,775,199 -
90. 1,765,081 Bạch Kim II
91. 1,753,780 ngọc lục bảo IV
92. 1,743,505 -
93. 1,742,078 ngọc lục bảo IV
94. 1,735,422 ngọc lục bảo II
95. 1,730,228 -
96. 1,729,942 ngọc lục bảo IV
97. 1,726,282 ngọc lục bảo I
98. 1,724,929 ngọc lục bảo III
99. 1,722,628 Vàng I
100. 1,717,516 Bạch Kim II