Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,564,716 ngọc lục bảo II
2. 2,345,674 Kim Cương II
3. 2,215,831 -
4. 2,061,024 Bạc II
5. 2,055,292 Kim Cương IV
6. 2,018,909 Cao Thủ
7. 2,018,630 -
8. 1,996,335 Vàng II
9. 1,993,164 Vàng I
10. 1,965,565 Kim Cương II
11. 1,958,439 -
12. 1,790,036 Kim Cương I
13. 1,663,237 Bạch Kim III
14. 1,662,480 -
15. 1,648,396 Kim Cương I
16. 1,634,821 ngọc lục bảo III
17. 1,598,558 -
18. 1,597,760 -
19. 1,592,458 -
20. 1,552,295 -
21. 1,529,379 -
22. 1,397,119 -
23. 1,392,815 ngọc lục bảo III
24. 1,378,564 -
25. 1,374,215 ngọc lục bảo III
26. 1,367,467 -
27. 1,351,763 Bạch Kim I
28. 1,341,460 -
29. 1,325,899 -
30. 1,323,534 ngọc lục bảo III
31. 1,299,048 ngọc lục bảo IV
32. 1,282,020 Vàng I
33. 1,254,864 Kim Cương III
34. 1,217,952 -
35. 1,205,812 -
36. 1,195,398 Vàng IV
37. 1,188,276 Vàng II
38. 1,185,530 Cao Thủ
39. 1,166,318 Bạch Kim IV
40. 1,162,095 Vàng I
41. 1,160,056 Kim Cương III
42. 1,155,346 -
43. 1,152,472 Vàng III
44. 1,149,519 Bạc IV
45. 1,146,517 Đồng IV
46. 1,144,145 Kim Cương II
47. 1,139,267 ngọc lục bảo II
48. 1,137,612 ngọc lục bảo IV
49. 1,129,239 Vàng II
50. 1,127,832 -
51. 1,093,176 -
52. 1,083,526 Vàng II
53. 1,074,579 Đồng IV
54. 1,063,173 -
55. 1,042,228 Bạch Kim III
56. 1,040,502 Vàng II
57. 1,031,343 Kim Cương III
58. 1,030,071 Bạch Kim III
59. 1,025,107 Đồng II
60. 1,021,221 -
61. 1,018,105 Kim Cương II
62. 1,012,596 Bạc I
63. 985,996 -
64. 977,161 Bạch Kim IV
65. 970,270 Vàng II
66. 955,427 Bạc II
67. 948,728 -
68. 945,856 -
69. 944,875 -
70. 944,106 Đồng II
71. 942,482 Kim Cương IV
72. 936,249 -
73. 929,289 Vàng II
74. 922,927 Kim Cương IV
75. 913,975 ngọc lục bảo IV
76. 908,953 Đồng II
77. 905,517 ngọc lục bảo I
78. 904,242 Kim Cương IV
79. 903,709 Bạch Kim III
80. 901,727 ngọc lục bảo II
81. 889,181 Kim Cương I
82. 885,169 Bạch Kim IV
83. 876,691 Bạch Kim IV
84. 874,097 -
85. 868,092 -
86. 862,977 Vàng II
87. 852,391 -
88. 850,302 ngọc lục bảo IV
89. 849,696 ngọc lục bảo IV
90. 845,292 -
91. 844,202 -
92. 843,944 Bạc II
93. 841,572 Kim Cương IV
94. 829,506 Đồng II
95. 827,746 -
96. 826,439 Đồng II
97. 820,734 Bạch Kim II
98. 804,259 Cao Thủ
99. 802,385 ngọc lục bảo I
100. 799,466 Bạc IV