Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,504,576 -
2. 1,712,291 -
3. 1,518,906 ngọc lục bảo I
4. 1,417,406 -
5. 1,135,691 -
6. 1,044,860 -
7. 1,034,076 -
8. 946,957 Kim Cương IV
9. 887,196 -
10. 877,016 -
11. 845,465 -
12. 835,011 -
13. 796,199 -
14. 736,326 Vàng II
15. 724,141 Bạch Kim II
16. 695,960 Vàng II
17. 650,618 ngọc lục bảo IV
18. 647,832 Bạch Kim IV
19. 644,199 Kim Cương I
20. 620,145 ngọc lục bảo III
21. 606,289 -
22. 572,708 Đồng I
23. 561,817 -
24. 560,404 -
25. 556,811 -
26. 551,821 Bạc IV
27. 519,225 Bạch Kim III
28. 488,068 -
29. 459,686 -
30. 458,295 -
31. 448,947 -
32. 438,321 -
33. 426,101 -
34. 408,413 -
35. 386,717 Bạch Kim II
36. 385,214 -
37. 383,528 ngọc lục bảo IV
38. 377,995 Vàng II
39. 365,800 Bạch Kim I
40. 360,604 -
41. 359,696 -
42. 355,099 Sắt I
43. 352,024 -
44. 345,362 -
45. 344,252 -
46. 327,474 -
47. 324,798 Kim Cương II
48. 324,357 -
49. 317,675 Vàng II
50. 317,636 Vàng III
51. 311,251 Bạch Kim III
52. 311,168 -
53. 310,198 Vàng III
54. 309,091 -
55. 303,357 -
56. 298,393 Sắt IV
57. 295,770 Kim Cương IV
58. 295,644 ngọc lục bảo III
59. 292,805 -
60. 291,765 Bạch Kim IV
61. 291,551 Đồng IV
62. 291,035 Bạc IV
63. 284,016 -
64. 279,453 Bạch Kim II
65. 274,497 Bạch Kim IV
66. 273,991 -
67. 273,329 -
68. 273,007 ngọc lục bảo IV
69. 270,568 Đồng II
70. 270,162 -
71. 266,483 -
72. 265,848 -
73. 262,490 Vàng II
74. 259,316 Bạc II
75. 258,587 Bạc II
76. 251,786 Bạc III
77. 248,904 ngọc lục bảo III
78. 245,503 -
79. 236,797 -
80. 234,710 -
81. 234,233 Bạch Kim II
82. 234,151 -
83. 233,593 Bạch Kim IV
84. 233,122 -
85. 229,939 Bạch Kim IV
86. 228,997 -
87. 226,271 Bạch Kim III
88. 225,485 -
89. 224,571 -
90. 221,625 -
91. 215,502 -
92. 214,529 -
93. 214,478 Đồng IV
94. 211,072 -
95. 209,283 -
96. 208,798 Vàng IV
97. 208,716 -
98. 206,161 -
99. 206,074 -
100. 204,807 -