Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,849,385 ngọc lục bảo III
2. 3,775,161 Vàng III
3. 3,564,801 Kim Cương III
4. 2,471,539 ngọc lục bảo III
5. 2,383,266 Bạch Kim IV
6. 2,339,406 Bạch Kim I
7. 2,226,546 Sắt I
8. 2,071,967 ngọc lục bảo IV
9. 1,809,918 Kim Cương I
10. 1,793,777 Đại Cao Thủ
11. 1,784,795 -
12. 1,741,072 -
13. 1,736,486 Đồng I
14. 1,732,738 ngọc lục bảo III
15. 1,715,666 ngọc lục bảo IV
16. 1,713,637 Kim Cương III
17. 1,648,122 -
18. 1,639,584 Kim Cương I
19. 1,622,067 -
20. 1,602,381 Bạch Kim III
21. 1,576,293 Kim Cương IV
22. 1,528,678 Vàng II
23. 1,506,875 Đồng IV
24. 1,487,603 ngọc lục bảo IV
25. 1,484,959 Bạch Kim IV
26. 1,350,947 Bạch Kim IV
27. 1,331,166 ngọc lục bảo IV
28. 1,317,801 Bạch Kim III
29. 1,312,839 -
30. 1,311,702 -
31. 1,297,809 -
32. 1,280,774 -
33. 1,270,073 Sắt I
34. 1,260,728 ngọc lục bảo II
35. 1,259,540 Cao Thủ
36. 1,251,355 Vàng I
37. 1,244,962 ngọc lục bảo II
38. 1,217,650 ngọc lục bảo II
39. 1,196,008 ngọc lục bảo III
40. 1,144,638 ngọc lục bảo IV
41. 1,118,759 Bạch Kim III
42. 1,117,708 -
43. 1,107,074 ngọc lục bảo IV
44. 1,106,419 -
45. 1,096,152 Bạch Kim IV
46. 1,095,397 Kim Cương II
47. 1,089,798 -
48. 1,085,874 -
49. 1,081,073 Cao Thủ
50. 1,070,623 Đồng IV
51. 1,067,107 -
52. 1,028,489 Kim Cương IV
53. 1,016,535 ngọc lục bảo I
54. 998,851 ngọc lục bảo II
55. 987,565 Bạc II
56. 982,293 Kim Cương IV
57. 981,386 ngọc lục bảo IV
58. 974,823 Kim Cương IV
59. 965,987 -
60. 953,326 -
61. 949,471 ngọc lục bảo IV
62. 905,668 Bạc II
63. 905,245 ngọc lục bảo I
64. 902,843 Bạch Kim III
65. 901,700 -
66. 892,202 Bạc IV
67. 887,262 Bạch Kim II
68. 877,074 Bạch Kim IV
69. 875,471 Vàng I
70. 865,526 Kim Cương II
71. 859,609 -
72. 854,157 ngọc lục bảo II
73. 852,541 -
74. 850,129 Bạch Kim I
75. 846,320 -
76. 845,293 -
77. 838,032 Bạch Kim I
78. 837,531 Vàng IV
79. 836,787 -
80. 835,865 Đồng I
81. 833,586 Vàng II
82. 830,087 -
83. 827,964 Vàng IV
84. 826,659 Bạc IV
85. 823,923 Kim Cương IV
86. 823,315 Kim Cương IV
87. 820,596 Bạch Kim IV
88. 819,850 -
89. 818,883 -
90. 818,071 -
91. 812,526 -
92. 811,358 Bạc IV
93. 806,224 Bạch Kim IV
94. 805,633 ngọc lục bảo II
95. 805,267 -
96. 797,583 ngọc lục bảo III
97. 794,676 Vàng I
98. 787,259 -
99. 786,544 Bạch Kim IV
100. 780,807 Bạch Kim III