Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,857,366 Bạc II
2. 3,916,656 ngọc lục bảo II
3. 3,511,338 Sắt III
4. 3,418,886 Bạch Kim II
5. 3,412,226 -
6. 2,969,210 Vàng IV
7. 2,872,280 ngọc lục bảo III
8. 2,836,972 ngọc lục bảo I
9. 2,762,149 ngọc lục bảo IV
10. 2,481,223 Kim Cương II
11. 2,473,550 Bạc II
12. 2,441,485 -
13. 2,401,796 Sắt IV
14. 2,367,802 Sắt II
15. 2,192,297 -
16. 2,167,170 Bạch Kim II
17. 2,158,559 -
18. 2,150,316 Đồng IV
19. 2,103,852 -
20. 2,103,313 Kim Cương I
21. 2,095,349 Bạch Kim II
22. 2,081,711 Đồng III
23. 2,074,176 Đồng IV
24. 2,072,438 Bạc III
25. 2,064,376 -
26. 2,060,214 Bạch Kim I
27. 2,057,257 ngọc lục bảo IV
28. 2,012,753 Vàng IV
29. 2,008,420 -
30. 2,002,393 Bạch Kim III
31. 1,999,725 -
32. 1,993,288 ngọc lục bảo III
33. 1,982,964 Kim Cương IV
34. 1,964,522 ngọc lục bảo I
35. 1,914,685 Kim Cương I
36. 1,903,530 Kim Cương I
37. 1,894,870 Vàng IV
38. 1,892,475 Đồng I
39. 1,885,542 -
40. 1,867,801 Sắt IV
41. 1,851,601 Bạch Kim II
42. 1,841,478 ngọc lục bảo III
43. 1,833,948 Bạch Kim II
44. 1,829,177 -
45. 1,821,123 -
46. 1,817,010 Vàng IV
47. 1,814,566 Kim Cương IV
48. 1,799,683 Vàng II
49. 1,796,646 Bạch Kim IV
50. 1,785,423 -
51. 1,774,557 ngọc lục bảo IV
52. 1,762,961 Đồng IV
53. 1,757,948 Bạc II
54. 1,756,548 Vàng III
55. 1,738,657 ngọc lục bảo II
56. 1,729,027 Bạch Kim II
57. 1,726,455 Vàng II
58. 1,716,193 ngọc lục bảo II
59. 1,699,639 Vàng II
60. 1,696,678 Đồng IV
61. 1,692,947 Bạc III
62. 1,683,902 ngọc lục bảo IV
63. 1,675,671 Đồng II
64. 1,671,519 Đồng II
65. 1,668,825 Vàng IV
66. 1,668,321 Vàng II
67. 1,658,324 Bạch Kim III
68. 1,658,092 Vàng IV
69. 1,656,345 Cao Thủ
70. 1,652,833 ngọc lục bảo II
71. 1,649,381 ngọc lục bảo I
72. 1,624,738 -
73. 1,613,539 Vàng IV
74. 1,608,182 Đại Cao Thủ
75. 1,605,364 -
76. 1,599,448 Đồng I
77. 1,592,216 Kim Cương I
78. 1,592,150 Bạch Kim IV
79. 1,580,186 Cao Thủ
80. 1,580,078 Đồng II
81. 1,576,608 Đồng I
82. 1,573,215 Bạc IV
83. 1,572,021 Bạc IV
84. 1,571,999 ngọc lục bảo II
85. 1,569,693 Đồng I
86. 1,566,694 Bạc III
87. 1,557,675 Bạc III
88. 1,557,218 -
89. 1,556,692 ngọc lục bảo III
90. 1,552,119 ngọc lục bảo IV
91. 1,542,812 Kim Cương IV
92. 1,542,803 Đồng IV
93. 1,541,782 ngọc lục bảo IV
94. 1,539,758 -
95. 1,537,774 Kim Cương IV
96. 1,533,689 Sắt I
97. 1,531,110 ngọc lục bảo IV
98. 1,529,212 Vàng I
99. 1,524,771 Cao Thủ
100. 1,524,633 -