Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,106,260 -
2. 5,846,127 Bạc I
3. 5,276,869 Bạch Kim I
4. 4,604,130 Vàng II
5. 4,594,535 ngọc lục bảo III
6. 4,451,111 Vàng I
7. 4,389,352 -
8. 4,261,100 Kim Cương I
9. 3,425,115 Bạc II
10. 3,050,851 ngọc lục bảo IV
11. 3,020,430 -
12. 3,014,197 -
13. 2,992,559 Kim Cương III
14. 2,978,129 Vàng IV
15. 2,918,696 Vàng II
16. 2,826,180 Vàng III
17. 2,785,917 Đồng III
18. 2,762,713 Vàng III
19. 2,723,387 Vàng IV
20. 2,642,643 Bạch Kim IV
21. 2,523,262 -
22. 2,519,386 -
23. 2,494,552 ngọc lục bảo II
24. 2,454,290 -
25. 2,449,802 Bạch Kim IV
26. 2,406,655 -
27. 2,373,096 Vàng IV
28. 2,320,992 Vàng II
29. 2,313,846 Đồng IV
30. 2,220,550 Sắt I
31. 2,214,639 -
32. 2,176,287 -
33. 2,169,812 Vàng IV
34. 2,150,668 ngọc lục bảo I
35. 2,145,263 Đồng IV
36. 2,093,547 ngọc lục bảo IV
37. 2,092,352 Vàng III
38. 2,078,866 -
39. 2,057,651 Vàng III
40. 2,056,611 -
41. 2,053,662 Sắt III
42. 2,052,215 Bạch Kim II
43. 1,998,499 Cao Thủ
44. 1,989,830 -
45. 1,939,794 -
46. 1,921,513 Kim Cương II
47. 1,920,972 -
48. 1,918,792 Sắt II
49. 1,906,944 Bạch Kim I
50. 1,885,645 -
51. 1,879,888 Bạc IV
52. 1,870,721 -
53. 1,869,865 Bạc II
54. 1,865,006 -
55. 1,845,110 Bạc IV
56. 1,820,668 ngọc lục bảo II
57. 1,800,828 ngọc lục bảo IV
58. 1,770,289 Bạch Kim I
59. 1,769,397 Vàng IV
60. 1,753,566 Bạc II
61. 1,719,587 Đồng II
62. 1,715,586 -
63. 1,671,829 Bạc I
64. 1,669,224 Bạc II
65. 1,633,137 -
66. 1,625,054 -
67. 1,606,005 Vàng II
68. 1,603,363 Đồng I
69. 1,600,072 -
70. 1,585,467 Vàng IV
71. 1,585,131 ngọc lục bảo I
72. 1,584,704 ngọc lục bảo II
73. 1,578,826 Đồng II
74. 1,575,670 Đồng IV
75. 1,574,730 ngọc lục bảo II
76. 1,569,152 Đồng IV
77. 1,566,458 ngọc lục bảo IV
78. 1,564,469 ngọc lục bảo III
79. 1,555,554 -
80. 1,552,220 -
81. 1,544,112 ngọc lục bảo I
82. 1,544,027 Bạch Kim III
83. 1,514,824 Bạch Kim I
84. 1,507,483 ngọc lục bảo III
85. 1,506,360 Vàng IV
86. 1,503,286 -
87. 1,503,065 Bạch Kim I
88. 1,496,211 Vàng I
89. 1,489,607 Bạc III
90. 1,481,243 Đồng I
91. 1,475,788 -
92. 1,467,663 Vàng II
93. 1,467,189 Sắt III
94. 1,466,540 ngọc lục bảo IV
95. 1,466,048 Bạch Kim IV
96. 1,453,436 Vàng III
97. 1,452,600 Bạch Kim II
98. 1,445,390 Bạch Kim III
99. 1,440,118 Vàng II
100. 1,438,193 Sắt IV