Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,321,496 ngọc lục bảo III
2. 2,164,728 -
3. 2,030,639 -
4. 1,915,598 Kim Cương III
5. 1,891,358 Đồng III
6. 1,768,309 Kim Cương IV
7. 1,743,868 -
8. 1,721,776 Bạc II
9. 1,542,620 -
10. 1,443,908 Bạch Kim IV
11. 1,404,281 -
12. 1,399,361 Bạch Kim III
13. 1,383,595 Bạch Kim IV
14. 1,349,268 Vàng I
15. 1,335,299 Sắt I
16. 1,331,839 Bạch Kim III
17. 1,299,528 Bạc I
18. 1,234,786 Vàng I
19. 1,217,256 -
20. 1,192,917 ngọc lục bảo I
21. 1,191,539 -
22. 1,178,711 ngọc lục bảo II
23. 1,177,383 Đồng II
24. 1,158,491 -
25. 1,152,574 Đồng IV
26. 1,143,775 -
27. 1,137,527 -
28. 1,115,428 Sắt IV
29. 1,105,810 Bạc III
30. 1,101,957 -
31. 1,099,867 Đồng III
32. 1,077,555 Kim Cương III
33. 1,071,324 -
34. 1,067,700 Vàng I
35. 1,067,494 Kim Cương IV
36. 1,051,655 ngọc lục bảo I
37. 1,049,114 Vàng IV
38. 1,043,803 Bạc IV
39. 1,041,679 ngọc lục bảo III
40. 1,035,353 Đồng III
41. 1,026,195 -
42. 1,017,185 Vàng IV
43. 1,015,696 -
44. 989,500 Bạc IV
45. 979,775 Bạc IV
46. 978,735 Bạc III
47. 972,928 Kim Cương IV
48. 965,661 ngọc lục bảo III
49. 963,795 -
50. 955,944 Vàng I
51. 950,713 Sắt II
52. 950,432 Bạch Kim II
53. 950,274 Kim Cương III
54. 950,036 Bạch Kim IV
55. 944,854 Cao Thủ
56. 942,698 -
57. 941,192 Vàng II
58. 922,419 -
59. 918,319 Kim Cương IV
60. 909,935 ngọc lục bảo IV
61. 907,802 Đồng III
62. 906,201 -
63. 901,894 -
64. 899,212 -
65. 896,464 ngọc lục bảo IV
66. 896,038 Bạc I
67. 894,906 Vàng II
68. 894,518 -
69. 891,499 Vàng IV
70. 889,677 -
71. 889,677 -
72. 881,076 Bạc II
73. 881,012 Vàng I
74. 875,903 Bạc II
75. 868,394 ngọc lục bảo IV
76. 866,137 ngọc lục bảo IV
77. 863,682 Bạc I
78. 857,006 Bạc II
79. 854,360 ngọc lục bảo III
80. 847,816 Đồng IV
81. 847,429 Đồng III
82. 845,419 -
83. 844,273 Bạc III
84. 843,095 -
85. 843,033 -
86. 839,167 -
87. 835,034 Bạc III
88. 825,399 -
89. 819,333 -
90. 815,162 Sắt IV
91. 813,214 -
92. 812,543 Kim Cương III
93. 811,164 Kim Cương III
94. 807,838 Kim Cương IV
95. 804,001 -
96. 803,384 Vàng II
97. 802,828 ngọc lục bảo III
98. 801,513 Bạc III
99. 801,039 Sắt III
100. 796,779 -