Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,779,218 Đại Cao Thủ
2. 1,766,722 ngọc lục bảo I
3. 1,580,630 Bạc II
4. 1,440,974 Bạch Kim II
5. 1,356,912 Bạch Kim II
6. 1,316,484 -
7. 1,306,517 -
8. 1,270,522 -
9. 1,202,556 Sắt II
10. 1,065,525 Kim Cương IV
11. 1,025,487 Đồng IV
12. 1,023,398 Vàng IV
13. 1,006,140 -
14. 970,265 Bạc I
15. 964,420 -
16. 956,217 -
17. 944,845 Bạc I
18. 929,122 Bạc III
19. 916,014 Bạch Kim II
20. 913,970 Bạch Kim II
21. 904,139 -
22. 898,625 -
23. 886,214 Kim Cương III
24. 877,830 -
25. 866,802 ngọc lục bảo I
26. 836,934 -
27. 825,971 Bạch Kim IV
28. 807,666 -
29. 804,504 Bạch Kim II
30. 789,837 Đồng II
31. 778,236 ngọc lục bảo I
32. 774,153 Vàng IV
33. 769,024 Bạc IV
34. 767,403 -
35. 766,174 -
36. 760,252 Bạc I
37. 749,224 Bạc I
38. 741,690 -
39. 737,636 -
40. 737,483 Bạc II
41. 733,508 Bạc II
42. 732,428 Bạch Kim IV
43. 728,047 -
44. 719,376 Đồng IV
45. 717,665 -
46. 709,637 -
47. 705,731 -
48. 705,116 Vàng II
49. 703,089 ngọc lục bảo IV
50. 702,703 -
51. 697,002 -
52. 690,686 -
53. 687,266 Đồng III
54. 683,542 Kim Cương IV
55. 675,920 Đồng I
56. 664,982 -
57. 663,536 -
58. 660,809 ngọc lục bảo II
59. 659,944 -
60. 655,966 ngọc lục bảo II
61. 653,995 -
62. 646,413 -
63. 641,039 Đồng IV
64. 639,005 -
65. 629,980 Kim Cương III
66. 626,955 Vàng I
67. 625,549 Bạch Kim IV
68. 624,310 Vàng III
69. 620,695 -
70. 619,977 Bạch Kim II
71. 615,638 Cao Thủ
72. 613,577 -
73. 608,400 -
74. 605,563 Sắt IV
75. 602,947 Đồng IV
76. 600,115 Vàng IV
77. 598,766 ngọc lục bảo IV
78. 598,377 Bạch Kim II
79. 597,890 Kim Cương IV
80. 596,866 Vàng II
81. 596,561 -
82. 594,959 Cao Thủ
83. 593,731 -
84. 589,704 ngọc lục bảo I
85. 588,500 Vàng III
86. 587,666 -
87. 586,379 -
88. 585,761 Cao Thủ
89. 582,400 -
90. 580,885 -
91. 577,350 Kim Cương I
92. 575,994 -
93. 569,559 Đồng III
94. 566,116 -
95. 564,518 -
96. 563,487 Vàng III
97. 558,370 -
98. 556,829 -
99. 556,026 Bạch Kim IV
100. 555,961 -