Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,898,754 Bạc II
2. 3,741,363 Bạc III
3. 3,463,293 Bạch Kim IV
4. 3,240,238 Sắt III
5. 2,769,221 -
6. 2,703,020 Đồng III
7. 2,684,845 -
8. 2,580,017 Bạch Kim II
9. 2,518,404 Bạc III
10. 2,373,780 Sắt II
11. 2,308,970 Cao Thủ
12. 2,265,573 Sắt I
13. 2,246,173 ngọc lục bảo I
14. 2,236,287 Đồng II
15. 2,178,564 Vàng I
16. 2,166,807 -
17. 2,047,359 Kim Cương IV
18. 2,044,367 ngọc lục bảo IV
19. 2,037,281 -
20. 2,011,910 Sắt IV
21. 1,990,121 ngọc lục bảo IV
22. 1,970,704 Vàng I
23. 1,969,248 Đồng IV
24. 1,939,340 ngọc lục bảo II
25. 1,931,752 ngọc lục bảo IV
26. 1,801,108 ngọc lục bảo IV
27. 1,790,135 Vàng I
28. 1,749,392 Đồng III
29. 1,730,901 Vàng IV
30. 1,722,376 -
31. 1,706,714 Bạc II
32. 1,703,985 -
33. 1,673,979 Vàng IV
34. 1,655,237 Sắt II
35. 1,633,353 -
36. 1,631,873 Đồng III
37. 1,627,125 Bạc IV
38. 1,624,052 Kim Cương IV
39. 1,622,189 Bạc III
40. 1,609,021 -
41. 1,604,523 Bạch Kim IV
42. 1,592,015 Đồng IV
43. 1,591,620 -
44. 1,585,182 ngọc lục bảo IV
45. 1,557,445 Đồng II
46. 1,517,226 -
47. 1,515,232 Đồng I
48. 1,512,725 ngọc lục bảo I
49. 1,502,656 Đồng IV
50. 1,495,713 ngọc lục bảo III
51. 1,494,491 ngọc lục bảo II
52. 1,490,958 ngọc lục bảo III
53. 1,490,861 -
54. 1,480,704 Kim Cương III
55. 1,479,645 Kim Cương III
56. 1,468,471 Bạc III
57. 1,454,120 Kim Cương IV
58. 1,453,806 -
59. 1,436,663 Cao Thủ
60. 1,432,788 -
61. 1,431,881 -
62. 1,421,015 Đồng II
63. 1,416,622 -
64. 1,416,060 Bạch Kim IV
65. 1,413,895 -
66. 1,397,012 Đồng IV
67. 1,395,608 ngọc lục bảo III
68. 1,395,073 Bạc III
69. 1,395,035 -
70. 1,382,872 Kim Cương IV
71. 1,369,369 Bạch Kim I
72. 1,366,314 -
73. 1,360,760 Sắt III
74. 1,353,425 Vàng I
75. 1,345,451 Đồng IV
76. 1,333,952 Đồng III
77. 1,332,085 Vàng III
78. 1,330,856 Đồng III
79. 1,329,188 Sắt IV
80. 1,326,985 Vàng III
81. 1,325,258 -
82. 1,323,982 -
83. 1,321,376 Bạch Kim IV
84. 1,312,014 Kim Cương IV
85. 1,308,920 -
86. 1,301,250 Đồng IV
87. 1,290,515 -
88. 1,282,930 ngọc lục bảo I
89. 1,279,776 Bạch Kim II
90. 1,278,459 -
91. 1,273,916 ngọc lục bảo II
92. 1,270,922 ngọc lục bảo I
93. 1,268,821 Kim Cương IV
94. 1,265,419 Bạch Kim II
95. 1,264,583 Đồng III
96. 1,264,555 ngọc lục bảo II
97. 1,260,260 Đồng I
98. 1,259,977 ngọc lục bảo I
99. 1,257,961 ngọc lục bảo I
100. 1,254,001 Bạc IV