Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,176,791 Bạch Kim III
2. 3,147,806 Sắt II
3. 2,655,573 Bạc II
4. 2,297,652 Bạc IV
5. 2,090,816 Bạc I
6. 2,063,332 Đồng IV
7. 2,049,671 Vàng II
8. 2,011,149 Kim Cương II
9. 2,010,107 Đồng I
10. 1,935,103 Vàng III
11. 1,905,423 -
12. 1,894,386 Bạc IV
13. 1,868,882 Bạch Kim III
14. 1,841,974 Bạch Kim I
15. 1,830,137 Bạc III
16. 1,820,699 Đồng II
17. 1,751,716 Bạch Kim III
18. 1,719,804 -
19. 1,705,363 -
20. 1,681,252 -
21. 1,668,441 -
22. 1,615,835 -
23. 1,583,960 Vàng II
24. 1,542,198 Vàng IV
25. 1,541,429 Vàng II
26. 1,517,501 Đồng III
27. 1,493,009 Đồng III
28. 1,446,719 Vàng III
29. 1,440,740 Đồng IV
30. 1,436,847 Đồng III
31. 1,394,547 -
32. 1,382,560 Bạc II
33. 1,377,955 Vàng III
34. 1,376,825 Đồng II
35. 1,353,647 -
36. 1,347,999 Vàng II
37. 1,326,960 Sắt III
38. 1,319,645 Bạch Kim IV
39. 1,316,548 -
40. 1,312,926 Bạch Kim II
41. 1,302,451 -
42. 1,298,579 ngọc lục bảo IV
43. 1,290,713 Vàng I
44. 1,290,417 Bạc III
45. 1,285,937 Bạch Kim II
46. 1,279,527 Bạch Kim IV
47. 1,269,770 ngọc lục bảo II
48. 1,259,721 Bạch Kim I
49. 1,243,947 ngọc lục bảo III
50. 1,242,266 -
51. 1,233,249 ngọc lục bảo IV
52. 1,228,134 ngọc lục bảo II
53. 1,223,226 Bạc II
54. 1,219,053 -
55. 1,215,221 Bạch Kim I
56. 1,207,326 Vàng II
57. 1,203,555 Bạc II
58. 1,200,309 -
59. 1,194,693 Vàng I
60. 1,172,575 ngọc lục bảo I
61. 1,171,881 -
62. 1,165,733 -
63. 1,155,899 ngọc lục bảo III
64. 1,151,036 Bạch Kim I
65. 1,144,957 Đồng IV
66. 1,140,541 Bạc III
67. 1,133,122 Vàng III
68. 1,115,450 Bạch Kim IV
69. 1,105,981 Vàng IV
70. 1,103,969 Vàng IV
71. 1,101,708 -
72. 1,099,399 -
73. 1,095,381 Đồng IV
74. 1,092,586 -
75. 1,091,820 Đồng IV
76. 1,088,314 ngọc lục bảo IV
77. 1,081,101 Bạch Kim II
78. 1,063,051 Kim Cương III
79. 1,062,872 Bạch Kim IV
80. 1,054,824 Bạch Kim IV
81. 1,050,958 -
82. 1,031,206 Vàng IV
83. 1,026,967 Bạch Kim I
84. 1,025,643 Sắt I
85. 1,024,853 -
86. 1,021,982 Bạc IV
87. 1,020,364 Vàng IV
88. 1,019,240 -
89. 1,018,575 -
90. 1,014,932 Đồng III
91. 1,004,868 -
92. 1,003,511 Bạch Kim IV
93. 1,000,297 Bạch Kim I
94. 998,360 -
95. 992,621 ngọc lục bảo III
96. 988,897 Đồng I
97. 980,693 -
98. 979,289 Bạch Kim I
99. 977,014 -
100. 975,942 Đồng III