Caitlyn

Người chơi Caitlyn xuất sắc nhất

Người chơi Caitlyn xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Mokhdarlin#EUW
Mokhdarlin#EUW
EUW (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.7% 7.4 /
6.0 /
7.1
55
2.
Kushinzo#kushi
Kushinzo#kushi
EUW (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.6% 7.7 /
4.0 /
7.3
69
3.
Suxysloyer#NA1
Suxysloyer#NA1
NA (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.2% 6.1 /
2.5 /
6.5
67
4.
LLvCAS#3279
LLvCAS#3279
EUNE (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.6% 13.0 /
4.8 /
5.5
51
5.
DMG Reality#LAN
DMG Reality#LAN
LAN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.7% 10.2 /
6.1 /
6.5
215
6.
나쁘지않아욥#2001
나쁘지않아욥#2001
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.9% 5.5 /
3.7 /
7.5
53
7.
Duduhh#BR1
Duduhh#BR1
BR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.2% 8.4 /
6.3 /
7.4
64
8.
LFT Yan#2410
LFT Yan#2410
EUW (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 80.8% 9.8 /
4.3 /
6.9
52
9.
kawe#3287
kawe#3287
TR (#9)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 65.3% 5.9 /
3.8 /
6.6
49
10.
SoulLinker2#BR1
SoulLinker2#BR1
BR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.3% 6.9 /
4.9 /
7.0
49
11.
모태솔로는슬퍼#OOTD
모태솔로는슬퍼#OOTD
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.2% 7.4 /
5.2 /
7.9
53
12.
Bluffer#TR1
Bluffer#TR1
TR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.8% 9.2 /
6.3 /
7.2
53
13.
RitoSucksWth#EUW
RitoSucksWth#EUW
EUW (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.2% 7.9 /
4.4 /
5.9
53
14.
IGDNI#BR1
IGDNI#BR1
BR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.0% 7.3 /
4.4 /
6.6
54
15.
R for Armalite#KJSE
R for Armalite#KJSE
PH (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.4% 6.1 /
5.8 /
6.2
52
16.
Sinon#002
Sinon#002
BR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.0% 8.6 /
5.2 /
6.4
54
17.
Seratonına#1337
Seratonına#1337
LAS (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.1% 8.6 /
4.7 /
8.2
56
18.
버러지호#1414
버러지호#1414
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.8% 6.5 /
3.9 /
6.4
69
19.
Karvenife#187
Karvenife#187
EUW (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.7% 7.3 /
4.3 /
6.6
59
20.
ThreshOnYourAshe#EUNE
ThreshOnYourAshe#EUNE
EUNE (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.0% 8.4 /
6.2 /
6.6
172
21.
BoliCieKrzesło#EUNE
BoliCieKrzesło#EUNE
EUNE (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.6% 8.1 /
6.8 /
8.2
55
22.
Mãd#NA1
Mãd#NA1
NA (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.9% 8.3 /
5.2 /
7.3
83
23.
zklfg#EUW
zklfg#EUW
EUW (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.5% 7.5 /
5.9 /
6.7
80
24.
Inbred Farmboy#EUW
Inbred Farmboy#EUW
EUW (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.5% 8.4 /
5.3 /
7.9
72
25.
이재명도련님4#KR1
이재명도련님4#KR1
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.3% 5.9 /
3.8 /
5.5
49
26.
MovieModern#5651
MovieModern#5651
EUW (#26)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 74.6% 9.5 /
6.1 /
7.6
59
27.
SonKozz#Weba
SonKozz#Weba
TR (#27)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 68.9% 8.3 /
3.6 /
7.6
45
28.
Sallo#Sallo
Sallo#Sallo
BR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.4% 8.3 /
6.6 /
6.8
71
29.
No Limit#KR05
No Limit#KR05
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.3% 7.0 /
5.5 /
6.5
53
30.
Küđąi º º EzręäŁ#11111
Küđąi º º EzręäŁ#11111
VN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.4% 8.0 /
5.8 /
6.8
71
31.
LG Hacker#VN2
LG Hacker#VN2
VN (#31)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 76.8% 9.9 /
5.3 /
7.6
56
32.
Thanatu#NA1
Thanatu#NA1
NA (#32)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 64.5% 4.7 /
5.5 /
6.3
422
33.
시 용#0405
시 용#0405
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.1% 5.6 /
3.9 /
6.7
54
34.
dresan#zyzz
dresan#zyzz
LAN (#34)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 63.6% 8.0 /
3.9 /
5.9
107
35.
IWoulddokalista#yes
IWoulddokalista#yes
EUW (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.0% 5.9 /
4.6 /
7.0
50
36.
Marth#ADC
Marth#ADC
EUW (#36)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 62.5% 7.9 /
3.6 /
6.0
56
37.
Spoki#EUNE
Spoki#EUNE
EUNE (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.4% 8.8 /
4.5 /
7.1
54
38.
Draztik#EUW
Draztik#EUW
EUW (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.9% 6.4 /
5.9 /
7.1
53
39.
iDiasM#1549
iDiasM#1549
BR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.0% 8.6 /
5.8 /
7.1
92
40.
Have blessed day#EUNE
Have blessed day#EUNE
EUNE (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.0% 6.5 /
5.9 /
8.1
73
41.
Kuromi#sakku
Kuromi#sakku
EUW (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.5% 7.1 /
4.5 /
6.7
91
42.
Why her#1609
Why her#1609
VN (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.9% 7.7 /
4.9 /
8.6
62
43.
Four Blossoms#EUW
Four Blossoms#EUW
EUW (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.9% 7.2 /
5.3 /
6.3
64
44.
TzBrentCar#BR1
TzBrentCar#BR1
BR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.9% 7.8 /
6.7 /
7.9
63
45.
Notdup#LAS
Notdup#LAS
LAS (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.9% 6.0 /
4.5 /
6.9
62
46.
Tutchin#9242
Tutchin#9242
BR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.4% 6.7 /
5.0 /
6.6
70
47.
Howhow#5566
Howhow#5566
SG (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 8.6 /
4.8 /
6.5
110
48.
chrikran#EUNE
chrikran#EUNE
EUNE (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.1% 6.5 /
3.6 /
6.9
78
49.
to HIGH1#BR1
to HIGH1#BR1
BR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.5% 6.9 /
5.8 /
7.2
64
50.
Apollø#EUNE
Apollø#EUNE
EUNE (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.5% 7.6 /
4.9 /
7.2
117
51.
zDoM#BR1
zDoM#BR1
BR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.4% 8.7 /
5.5 /
7.4
57
52.
Xạ thủ dont coi#2006
Xạ thủ dont coi#2006
VN (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.9% 8.8 /
7.5 /
7.1
84
53.
haunt u#Shin
haunt u#Shin
BR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.9% 7.7 /
6.3 /
7.3
64
54.
Honks#pog
Honks#pog
NA (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.5% 8.3 /
4.4 /
7.1
112
55.
Komd#029
Komd#029
TR (#55)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 68.9% 8.4 /
4.3 /
7.0
61
56.
Eleanora#uwu
Eleanora#uwu
EUNE (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.6% 7.4 /
7.3 /
7.7
66
57.
Jan 27th#2024
Jan 27th#2024
VN (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.4% 8.2 /
4.6 /
7.1
57
58.
João#JPP
João#JPP
EUW (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.8% 6.6 /
4.3 /
6.7
136
59.
DSmall#DSM
DSmall#DSM
VN (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.8% 7.6 /
4.5 /
6.4
68
60.
D4 Stuck#EUWF
D4 Stuck#EUWF
EUW (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.6% 7.8 /
6.3 /
7.5
94
61.
失賣的#沃門好
失賣的#沃門好
TW (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.7% 7.0 /
4.8 /
8.0
104
62.
Lauer#LAN
Lauer#LAN
LAN (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 7.2 /
5.3 /
6.7
55
63.
최애의 세찬#KR1
최애의 세찬#KR1
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.7% 7.7 /
6.2 /
8.0
51
64.
Pandaz#TAQ1
Pandaz#TAQ1
VN (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 6.5 /
6.5 /
7.3
55
65.
별수호자안나#KR1
별수호자안나#KR1
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.3% 6.1 /
4.2 /
7.2
58
66.
lanka2015#LAS
lanka2015#LAS
LAS (#66)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 61.2% 6.8 /
6.6 /
7.6
49
67.
Volim Buhtlicu#Puno
Volim Buhtlicu#Puno
EUNE (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.1% 7.8 /
5.6 /
6.2
66
68.
GOD ADC#1394
GOD ADC#1394
LAN (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 8.2 /
6.9 /
7.3
85
69.
AkumaMaster69#EUNE
AkumaMaster69#EUNE
EUNE (#69)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 60.7% 8.8 /
6.2 /
7.4
61
70.
2nd#0204
2nd#0204
VN (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.2% 9.2 /
5.4 /
6.3
67
71.
Cường Báo#2702
Cường Báo#2702
VN (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Cao Thủ 59.4% 9.8 /
5.4 /
5.9
69
72.
3e3ee3e#3eeq3
3e3ee3e#3eeq3
EUNE (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.1% 10.4 /
7.4 /
6.6
54
73.
Chicken LittIe#NA1
Chicken LittIe#NA1
NA (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.9% 7.3 /
4.8 /
6.4
69
74.
gun shot#CN1
gun shot#CN1
OCE (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.0% 7.4 /
5.4 /
8.2
50
75.
หวาดระแวง#9999
หวาดระแวง#9999
TH (#75)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 58.5% 6.9 /
4.8 /
6.5
53
76.
tlang#lsx
tlang#lsx
VN (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.5% 4.9 /
5.1 /
5.8
74
77.
lThralix#EUW
lThralix#EUW
EUW (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 9.1 /
6.2 /
5.7
70
78.
Fundiendo Ideas#IDEAS
Fundiendo Ideas#IDEAS
LAN (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.8% 6.9 /
4.8 /
6.2
51
79.
shake#貓貓貓
shake#貓貓貓
EUW (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.2% 6.3 /
5.6 /
7.0
85
80.
Gonzafuerza#LAS
Gonzafuerza#LAS
LAS (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.7% 11.9 /
5.2 /
7.1
76
81.
Rukira#Jover
Rukira#Jover
OCE (#81)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 63.5% 7.5 /
4.2 /
6.1
74
82.
YoungBeuwolf#LAN
YoungBeuwolf#LAN
LAN (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.0% 7.8 /
4.0 /
6.8
42
83.
V Akcan#TR1
V Akcan#TR1
TR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.4% 7.2 /
4.6 /
8.2
82
84.
게임은질병이래#KR1
게임은질병이래#KR1
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.5% 7.1 /
4.8 /
7.3
94
85.
치치야짖지마#KR3
치치야짖지마#KR3
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.1% 8.6 /
5.3 /
6.4
176
86.
윈 터#1012
윈 터#1012
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 5.7 /
3.9 /
6.0
45
87.
Only2Géneros#OnTop
Only2Géneros#OnTop
LAN (#87)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 58.3% 6.0 /
4.4 /
7.9
127
88.
RandomAdc#BR2
RandomAdc#BR2
BR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.1% 6.3 /
4.3 /
6.3
56
89.
AZNDEVIL#NA1
AZNDEVIL#NA1
NA (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.5% 7.9 /
4.0 /
6.3
188
90.
x9DemonciorX9#PAIN
x9DemonciorX9#PAIN
EUW (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.0% 6.4 /
6.0 /
6.2
81
91.
Sidrog#Ascos
Sidrog#Ascos
LAS (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.0% 7.6 /
4.9 /
6.4
119
92.
Innae#1312
Innae#1312
EUW (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.6% 5.5 /
4.9 /
6.4
92
93.
선픽하면#제대로안함
선픽하면#제대로안함
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.6% 5.9 /
3.7 /
6.7
73
94.
교수 트타#Dr1
교수 트타#Dr1
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.9% 5.5 /
4.0 /
6.6
76
95.
Luanzin Trader#BR1
Luanzin Trader#BR1
BR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.1% 6.7 /
4.4 /
7.3
54
96.
strowberi#dog
strowberi#dog
LAN (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.7% 7.5 /
5.6 /
9.4
41
97.
Air#00801
Air#00801
VN (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.7% 9.3 /
6.1 /
6.7
51
98.
smokec4#1244
smokec4#1244
EUNE (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.7% 6.8 /
5.8 /
6.1
97
99.
KSU Boomix#4444
KSU Boomix#4444
NA (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.3% 8.0 /
4.3 /
6.4
60
100.
임프트임당#KR1
임프트임당#KR1
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.5% 5.4 /
5.2 /
7.8
74