Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,386,599 Bạch Kim I
2. 5,602,047 ngọc lục bảo III
3. 4,467,048 Bạc III
4. 4,417,915 Vàng II
5. 4,351,529 Đồng IV
6. 4,153,369 ngọc lục bảo II
7. 4,008,480 Vàng II
8. 3,945,630 Sắt III
9. 3,903,510 Bạc IV
10. 3,855,571 Đồng I
11. 3,840,663 Đồng IV
12. 3,828,795 Đồng I
13. 3,679,894 Sắt I
14. 3,631,246 Đồng IV
15. 3,596,495 Vàng III
16. 3,514,006 Vàng III
17. 3,425,281 -
18. 3,392,789 Bạc III
19. 3,392,007 -
20. 3,378,892 Bạch Kim II
21. 3,349,777 ngọc lục bảo III
22. 3,324,032 Bạch Kim III
23. 3,290,202 Bạch Kim IV
24. 3,283,819 Bạch Kim IV
25. 3,279,848 Vàng IV
26. 3,268,024 Vàng III
27. 3,267,513 Kim Cương I
28. 3,266,083 -
29. 3,257,017 -
30. 3,251,698 -
31. 3,150,398 Bạc III
32. 3,072,012 Đồng II
33. 3,049,148 Vàng I
34. 2,994,279 -
35. 2,980,002 Bạch Kim I
36. 2,967,696 ngọc lục bảo II
37. 2,917,224 ngọc lục bảo IV
38. 2,909,239 Sắt IV
39. 2,904,138 Bạc I
40. 2,871,946 -
41. 2,870,477 Bạch Kim II
42. 2,846,445 Cao Thủ
43. 2,846,243 -
44. 2,839,321 Đồng I
45. 2,834,956 Đồng IV
46. 2,783,448 ngọc lục bảo II
47. 2,774,256 -
48. 2,760,801 Bạc I
49. 2,760,706 ngọc lục bảo IV
50. 2,758,098 Vàng I
51. 2,725,676 ngọc lục bảo III
52. 2,719,464 -
53. 2,715,734 ngọc lục bảo II
54. 2,711,705 Đồng III
55. 2,700,958 -
56. 2,677,202 Đồng I
57. 2,657,908 Bạch Kim III
58. 2,635,416 -
59. 2,619,329 Vàng IV
60. 2,617,341 -
61. 2,617,275 Sắt I
62. 2,612,495 Đồng IV
63. 2,611,098 Vàng III
64. 2,575,565 ngọc lục bảo I
65. 2,572,240 Sắt IV
66. 2,562,157 -
67. 2,560,369 Vàng II
68. 2,553,371 Bạc I
69. 2,550,931 Vàng III
70. 2,550,239 ngọc lục bảo IV
71. 2,542,376 Sắt III
72. 2,538,870 Vàng II
73. 2,531,469 Đồng II
74. 2,524,460 ngọc lục bảo I
75. 2,514,344 ngọc lục bảo III
76. 2,505,973 -
77. 2,493,202 ngọc lục bảo IV
78. 2,480,714 -
79. 2,472,016 Sắt IV
80. 2,469,484 Bạch Kim III
81. 2,468,685 Sắt IV
82. 2,461,891 Đồng IV
83. 2,452,061 -
84. 2,432,444 Cao Thủ
85. 2,423,446 Bạch Kim IV
86. 2,418,636 -
87. 2,410,534 Bạc IV
88. 2,408,252 Đồng I
89. 2,389,606 ngọc lục bảo IV
90. 2,384,460 -
91. 2,364,443 Kim Cương I
92. 2,318,156 Đồng II
93. 2,312,812 -
94. 2,305,345 Bạch Kim I
95. 2,303,549 ngọc lục bảo IV
96. 2,294,940 Bạch Kim I
97. 2,290,253 Vàng IV
98. 2,289,061 Bạc IV
99. 2,284,999 Bạc II
100. 2,284,403 Vàng IV