Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 9,275,028 -
2. 4,293,824 -
3. 3,832,917 ngọc lục bảo IV
4. 3,654,509 Đồng II
5. 3,561,042 -
6. 3,459,109 Kim Cương IV
7. 3,424,537 Bạch Kim I
8. 3,244,010 -
9. 3,108,212 -
10. 3,083,608 Bạch Kim IV
11. 3,053,614 -
12. 3,040,442 Bạc II
13. 2,983,967 Vàng I
14. 2,895,632 -
15. 2,712,564 Bạc III
16. 2,580,483 ngọc lục bảo I
17. 2,567,071 Đồng IV
18. 2,526,596 ngọc lục bảo II
19. 2,481,967 -
20. 2,444,438 Bạch Kim IV
21. 2,392,577 Đồng IV
22. 2,339,145 Bạch Kim IV
23. 2,335,771 Bạch Kim II
24. 2,335,442 -
25. 2,312,093 ngọc lục bảo IV
26. 2,300,847 -
27. 2,265,740 Bạc II
28. 2,226,804 -
29. 2,209,870 Cao Thủ
30. 2,201,924 ngọc lục bảo IV
31. 2,200,299 Vàng IV
32. 2,194,162 -
33. 2,194,013 Đồng IV
34. 2,192,572 Bạch Kim IV
35. 2,184,139 Vàng IV
36. 2,144,863 ngọc lục bảo IV
37. 2,124,437 Bạc I
38. 2,123,498 ngọc lục bảo IV
39. 2,108,658 ngọc lục bảo II
40. 2,101,240 -
41. 2,060,435 Vàng IV
42. 2,054,133 -
43. 2,029,016 Vàng IV
44. 2,005,853 -
45. 2,005,293 -
46. 2,002,375 Bạc III
47. 1,987,231 Bạc III
48. 1,975,811 Bạch Kim II
49. 1,956,881 Kim Cương IV
50. 1,953,547 Bạch Kim II
51. 1,923,873 Đồng I
52. 1,883,504 Đồng IV
53. 1,883,472 Cao Thủ
54. 1,883,148 Sắt IV
55. 1,883,040 Đồng IV
56. 1,882,195 Sắt IV
57. 1,867,757 Bạch Kim III
58. 1,863,994 Vàng III
59. 1,850,037 Vàng II
60. 1,834,438 Bạc IV
61. 1,829,976 Bạch Kim III
62. 1,813,622 Sắt IV
63. 1,809,876 -
64. 1,805,419 -
65. 1,804,952 Bạch Kim III
66. 1,804,571 -
67. 1,793,953 Bạch Kim III
68. 1,792,600 Đồng IV
69. 1,789,016 -
70. 1,769,270 Vàng III
71. 1,765,209 Đồng IV
72. 1,754,931 Kim Cương IV
73. 1,753,502 -
74. 1,752,037 -
75. 1,747,440 Bạc II
76. 1,744,986 Đồng I
77. 1,736,371 Bạch Kim IV
78. 1,728,474 ngọc lục bảo IV
79. 1,722,353 Bạch Kim IV
80. 1,714,625 ngọc lục bảo IV
81. 1,704,062 ngọc lục bảo IV
82. 1,700,786 ngọc lục bảo IV
83. 1,695,618 Bạc I
84. 1,690,151 Sắt I
85. 1,684,115 Vàng III
86. 1,682,571 Bạc IV
87. 1,678,452 Bạch Kim III
88. 1,677,280 ngọc lục bảo II
89. 1,668,503 Kim Cương II
90. 1,666,384 Vàng II
91. 1,666,329 Vàng III
92. 1,665,364 ngọc lục bảo III
93. 1,662,879 ngọc lục bảo I
94. 1,653,661 Kim Cương IV
95. 1,635,444 ngọc lục bảo IV
96. 1,626,607 Cao Thủ
97. 1,618,869 Bạch Kim I
98. 1,612,647 Vàng IV
99. 1,604,298 ngọc lục bảo I
100. 1,599,981 Bạc II