Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,729,806 ngọc lục bảo II
2. 4,639,686 ngọc lục bảo I
3. 3,859,101 Đồng III
4. 3,626,057 Cao Thủ
5. 3,608,754 ngọc lục bảo III
6. 3,506,875 Kim Cương IV
7. 3,391,109 Đồng I
8. 3,267,279 Kim Cương IV
9. 3,070,156 Kim Cương III
10. 2,926,145 -
11. 2,874,372 -
12. 2,873,562 -
13. 2,782,009 -
14. 2,765,856 -
15. 2,734,630 Sắt II
16. 2,690,364 -
17. 2,686,928 Sắt IV
18. 2,651,883 Kim Cương IV
19. 2,579,273 -
20. 2,525,720 ngọc lục bảo IV
21. 2,488,377 Đồng II
22. 2,457,970 -
23. 2,443,645 -
24. 2,439,634 Bạc III
25. 2,382,384 Sắt IV
26. 2,361,016 Đồng III
27. 2,353,099 ngọc lục bảo I
28. 2,343,228 Kim Cương IV
29. 2,331,938 Bạc II
30. 2,328,036 Sắt III
31. 2,321,965 Sắt IV
32. 2,318,442 -
33. 2,306,364 Kim Cương IV
34. 2,297,560 Đồng II
35. 2,266,690 Bạc III
36. 2,230,976 Bạc II
37. 2,193,453 Bạc I
38. 2,189,494 Vàng IV
39. 2,186,512 -
40. 2,165,178 Đồng III
41. 2,157,747 Vàng I
42. 2,149,994 Bạc I
43. 2,137,247 Đồng IV
44. 2,130,838 ngọc lục bảo IV
45. 2,124,847 -
46. 2,112,379 Bạch Kim III
47. 2,096,751 Bạc I
48. 2,087,429 Đồng III
49. 2,084,206 -
50. 2,059,119 Bạch Kim III
51. 2,058,916 Sắt III
52. 2,007,326 Đồng IV
53. 2,007,179 Đồng II
54. 2,002,893 Bạc IV
55. 1,988,999 Vàng III
56. 1,987,662 Bạc IV
57. 1,986,877 -
58. 1,981,975 Bạc III
59. 1,977,949 Bạc I
60. 1,974,558 -
61. 1,959,749 -
62. 1,956,320 Vàng IV
63. 1,951,139 ngọc lục bảo I
64. 1,950,269 ngọc lục bảo III
65. 1,936,180 Kim Cương IV
66. 1,927,453 Kim Cương I
67. 1,924,803 Bạch Kim I
68. 1,915,752 Cao Thủ
69. 1,903,019 -
70. 1,898,798 Cao Thủ
71. 1,890,327 -
72. 1,889,042 Đồng IV
73. 1,883,935 -
74. 1,874,715 -
75. 1,867,383 Sắt IV
76. 1,864,541 -
77. 1,850,923 Kim Cương IV
78. 1,848,421 Kim Cương III
79. 1,843,574 ngọc lục bảo II
80. 1,826,794 Đồng I
81. 1,816,554 Sắt II
82. 1,813,037 Bạc IV
83. 1,809,223 Vàng I
84. 1,799,980 Bạch Kim II
85. 1,796,236 ngọc lục bảo IV
86. 1,796,213 ngọc lục bảo IV
87. 1,793,680 Bạch Kim IV
88. 1,747,651 -
89. 1,744,673 Đồng III
90. 1,741,735 Bạch Kim III
91. 1,740,223 -
92. 1,739,174 Vàng IV
93. 1,734,206 Vàng IV
94. 1,733,296 -
95. 1,733,120 Bạc I
96. 1,728,321 -
97. 1,727,617 Bạc IV
98. 1,723,756 Sắt II
99. 1,718,493 -
100. 1,715,100 Kim Cương II