Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,716,479 Sắt III
2. 5,640,689 Bạc I
3. 5,417,096 -
4. 4,901,765 ngọc lục bảo II
5. 4,720,463 Đồng I
6. 4,339,575 -
7. 4,253,669 -
8. 3,937,373 Bạc III
9. 3,921,060 Vàng II
10. 3,816,881 ngọc lục bảo II
11. 3,317,415 ngọc lục bảo IV
12. 3,193,479 ngọc lục bảo II
13. 3,182,400 ngọc lục bảo IV
14. 3,004,060 -
15. 2,948,277 ngọc lục bảo I
16. 2,947,648 Bạch Kim I
17. 2,855,653 Kim Cương I
18. 2,851,412 Cao Thủ
19. 2,851,060 -
20. 2,848,249 ngọc lục bảo IV
21. 2,842,294 Sắt II
22. 2,840,671 -
23. 2,840,168 -
24. 2,732,737 -
25. 2,731,861 Bạch Kim III
26. 2,709,661 ngọc lục bảo IV
27. 2,702,872 -
28. 2,672,065 Kim Cương IV
29. 2,656,604 Bạc IV
30. 2,587,829 ngọc lục bảo IV
31. 2,577,095 -
32. 2,572,624 Đồng I
33. 2,543,471 -
34. 2,537,411 -
35. 2,529,583 Bạch Kim IV
36. 2,500,509 Bạc IV
37. 2,478,316 Bạch Kim I
38. 2,476,607 Kim Cương IV
39. 2,470,493 Vàng IV
40. 2,467,445 ngọc lục bảo I
41. 2,459,647 -
42. 2,454,011 -
43. 2,451,213 -
44. 2,443,933 Cao Thủ
45. 2,436,424 -
46. 2,413,891 -
47. 2,386,273 -
48. 2,364,652 Kim Cương IV
49. 2,362,716 Vàng I
50. 2,351,942 ngọc lục bảo I
51. 2,340,133 Vàng IV
52. 2,334,998 Vàng IV
53. 2,334,691 Sắt I
54. 2,331,109 Vàng I
55. 2,327,064 -
56. 2,317,992 Bạc I
57. 2,298,318 Bạch Kim IV
58. 2,297,376 Bạc IV
59. 2,292,448 ngọc lục bảo III
60. 2,282,872 ngọc lục bảo I
61. 2,274,988 Bạc IV
62. 2,268,402 Bạc IV
63. 2,265,182 Vàng III
64. 2,248,333 Vàng IV
65. 2,238,718 -
66. 2,230,784 Vàng IV
67. 2,211,708 ngọc lục bảo IV
68. 2,206,837 ngọc lục bảo III
69. 2,204,881 -
70. 2,143,468 -
71. 2,126,852 Vàng III
72. 2,126,579 ngọc lục bảo I
73. 2,105,783 -
74. 2,092,735 Bạc III
75. 2,090,849 Vàng II
76. 2,089,154 Kim Cương IV
77. 2,084,305 -
78. 2,084,212 Bạch Kim III
79. 2,063,589 Bạch Kim IV
80. 2,057,694 Sắt III
81. 2,052,913 Cao Thủ
82. 2,044,737 Bạc I
83. 2,043,381 -
84. 2,043,232 ngọc lục bảo III
85. 2,041,389 Kim Cương III
86. 2,037,840 Bạc IV
87. 2,030,752 Kim Cương III
88. 2,028,436 -
89. 2,028,016 -
90. 2,027,812 Vàng II
91. 2,017,033 ngọc lục bảo I
92. 1,994,372 Bạc IV
93. 1,988,038 ngọc lục bảo I
94. 1,974,451 -
95. 1,945,346 ngọc lục bảo IV
96. 1,942,564 -
97. 1,936,504 Bạch Kim I
98. 1,930,268 Sắt III
99. 1,929,043 ngọc lục bảo IV
100. 1,923,147 Bạc II