Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 267,071 Bạc IV
2. 258,130 Đồng IV
3. 257,071 Sắt II
4. 172,294 Bạch Kim IV
5. 138,257 ngọc lục bảo IV
6. 135,446 Đồng I
7. 117,002 ngọc lục bảo I
8. 110,357 Đồng IV
9. 103,254 Đồng I
10. 102,891 -
11. 102,159 Kim Cương IV
12. 100,097 Bạch Kim II
13. 96,284 ngọc lục bảo IV
14. 94,084 Đồng I
15. 93,441 ngọc lục bảo IV
16. 92,280 Kim Cương IV
17. 90,266 Vàng II
18. 90,260 -
19. 86,555 ngọc lục bảo III
20. 86,421 ngọc lục bảo I
21. 86,081 Kim Cương II
22. 84,861 Bạch Kim IV
23. 84,728 Vàng III
24. 83,069 Kim Cương II
25. 82,852 Vàng IV
26. 82,516 Vàng IV
27. 81,562 ngọc lục bảo IV
28. 81,361 -
29. 80,710 Bạch Kim III
30. 80,603 Vàng IV
31. 80,154 ngọc lục bảo I
32. 80,024 ngọc lục bảo IV
33. 79,814 Đồng IV
34. 79,686 Vàng IV
35. 78,639 Đồng IV
36. 77,859 Bạch Kim III
37. 77,006 ngọc lục bảo I
38. 76,918 ngọc lục bảo IV
39. 75,179 Bạch Kim IV
40. 74,374 Kim Cương I
41. 73,384 ngọc lục bảo III
42. 73,245 Bạch Kim IV
43. 73,159 Bạch Kim III
44. 73,148 ngọc lục bảo I
45. 72,524 Bạc II
46. 72,461 Bạch Kim II
47. 71,052 ngọc lục bảo I
48. 71,051 Sắt IV
49. 70,700 Bạc IV
50. 70,564 ngọc lục bảo IV
51. 70,503 Đồng II
52. 70,414 ngọc lục bảo III
53. 70,181 Bạc II
54. 69,989 ngọc lục bảo II
55. 69,912 Bạch Kim IV
56. 69,831 Vàng II
57. 69,474 -
58. 68,663 Vàng IV
59. 68,115 ngọc lục bảo IV
60. 68,070 Đồng I
61. 67,127 Bạch Kim IV
62. 66,966 Bạc IV
63. 66,740 Bạc III
64. 66,700 Bạch Kim III
65. 66,600 Cao Thủ
66. 66,357 Đồng II
67. 66,052 Vàng III
68. 65,746 Sắt I
69. 65,408 Bạch Kim III
70. 65,130 ngọc lục bảo I
71. 64,485 ngọc lục bảo I
72. 64,094 Bạch Kim IV
73. 64,071 ngọc lục bảo IV
74. 63,920 Vàng II
75. 63,731 ngọc lục bảo III
76. 63,620 Bạch Kim IV
77. 63,547 Đồng II
78. 63,287 Bạc IV
79. 63,262 ngọc lục bảo IV
80. 62,884 Bạch Kim IV
81. 62,690 Bạch Kim IV
82. 62,296 ngọc lục bảo II
83. 61,932 Kim Cương IV
84. 61,867 ngọc lục bảo IV
85. 61,632 Cao Thủ
86. 61,201 Vàng IV
87. 61,173 ngọc lục bảo II
88. 60,243 Cao Thủ
89. 59,964 Bạc I
90. 59,742 Kim Cương I
91. 59,666 Bạc II
92. 59,595 Bạch Kim III
93. 59,588 Kim Cương IV
94. 59,134 ngọc lục bảo IV
95. 58,793 ngọc lục bảo IV
96. 58,463 Kim Cương IV
97. 58,354 Bạc I
98. 58,302 Bạc II
99. 58,249 ngọc lục bảo I
100. 57,756 ngọc lục bảo II