Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 400,562 Sắt II
2. 237,580 Vàng IV
3. 232,288 -
4. 213,678 Kim Cương II
5. 197,298 -
6. 191,901 Đồng III
7. 183,940 ngọc lục bảo IV
8. 180,205 Bạc II
9. 180,176 Cao Thủ
10. 177,639 Kim Cương IV
11. 177,024 Cao Thủ
12. 175,317 Bạc II
13. 170,839 ngọc lục bảo IV
14. 166,303 Bạc IV
15. 165,819 ngọc lục bảo IV
16. 165,289 -
17. 163,470 Sắt II
18. 160,646 ngọc lục bảo IV
19. 156,963 ngọc lục bảo IV
20. 151,433 Bạc III
21. 151,393 Kim Cương II
22. 149,191 ngọc lục bảo III
23. 147,709 Bạc II
24. 147,315 Bạch Kim II
25. 146,776 -
26. 146,252 ngọc lục bảo II
27. 144,098 Kim Cương II
28. 143,909 Vàng III
29. 143,546 Kim Cương I
30. 142,634 -
31. 141,822 -
32. 141,576 Bạc I
33. 141,360 Kim Cương II
34. 141,305 ngọc lục bảo IV
35. 141,127 Cao Thủ
36. 140,705 Bạch Kim IV
37. 140,530 Bạch Kim II
38. 140,115 Bạc IV
39. 139,697 Bạch Kim II
40. 139,585 -
41. 138,567 Bạc I
42. 135,374 Thách Đấu
43. 133,860 Bạc III
44. 133,129 Bạch Kim IV
45. 132,743 Bạch Kim I
46. 130,939 ngọc lục bảo III
47. 130,097 Bạch Kim III
48. 128,830 Bạc II
49. 127,854 Kim Cương IV
50. 127,743 -
51. 127,597 Vàng I
52. 126,671 ngọc lục bảo IV
53. 125,750 ngọc lục bảo IV
54. 125,224 Sắt IV
55. 125,052 Vàng IV
56. 124,515 ngọc lục bảo IV
57. 124,226 ngọc lục bảo IV
58. 123,406 Vàng II
59. 123,252 Bạch Kim II
60. 123,214 Kim Cương III
61. 123,185 Vàng IV
62. 122,684 Vàng IV
63. 122,649 ngọc lục bảo I
64. 122,123 Đại Cao Thủ
65. 121,252 -
66. 120,885 Bạch Kim III
67. 120,799 Kim Cương IV
68. 120,753 Kim Cương IV
69. 120,271 Cao Thủ
70. 120,117 Bạc I
71. 119,968 Đại Cao Thủ
72. 119,553 Vàng III
73. 119,534 Sắt III
74. 119,252 Kim Cương III
75. 118,914 Đồng II
76. 118,860 Bạch Kim II
77. 117,431 ngọc lục bảo III
78. 116,989 ngọc lục bảo IV
79. 116,520 Sắt I
80. 116,359 Vàng IV
81. 116,041 ngọc lục bảo III
82. 115,881 Kim Cương IV
83. 115,757 Bạc III
84. 115,076 ngọc lục bảo IV
85. 114,652 ngọc lục bảo IV
86. 113,806 Vàng IV
87. 113,616 Bạch Kim IV
88. 113,563 Bạch Kim IV
89. 113,300 Bạc III
90. 112,678 Vàng IV
91. 111,681 Bạc II
92. 111,492 Kim Cương IV
93. 110,873 -
94. 110,249 Kim Cương II
95. 109,701 Kim Cương III
96. 109,364 Kim Cương IV
97. 109,259 ngọc lục bảo IV
98. 108,723 Bạch Kim II
99. 107,715 ngọc lục bảo IV
100. 107,657 Kim Cương II