Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 367,422 ngọc lục bảo II
2. 270,512 ngọc lục bảo IV
3. 269,440 Bạc III
4. 265,631 Bạc II
5. 263,836 ngọc lục bảo III
6. 249,731 Vàng IV
7. 243,449 Bạc III
8. 224,051 Đồng IV
9. 220,275 Đồng III
10. 216,468 Sắt IV
11. 211,666 Bạch Kim IV
12. 207,763 Bạc II
13. 196,380 Kim Cương IV
14. 195,892 ngọc lục bảo I
15. 179,000 ngọc lục bảo IV
16. 177,078 Bạch Kim III
17. 176,845 Vàng IV
18. 174,392 Sắt IV
19. 174,367 Kim Cương I
20. 173,517 Kim Cương IV
21. 161,511 ngọc lục bảo I
22. 157,305 Bạch Kim IV
23. 151,549 ngọc lục bảo III
24. 150,735 Cao Thủ
25. 147,535 Kim Cương IV
26. 147,387 Cao Thủ
27. 146,762 ngọc lục bảo IV
28. 146,622 ngọc lục bảo III
29. 146,164 Kim Cương IV
30. 144,519 Bạch Kim II
31. 143,822 Bạch Kim IV
32. 143,099 Bạch Kim IV
33. 138,736 ngọc lục bảo IV
34. 138,040 Đồng I
35. 137,454 Vàng IV
36. 136,555 ngọc lục bảo IV
37. 136,399 Đồng IV
38. 136,142 Kim Cương IV
39. 135,726 Bạch Kim III
40. 135,444 -
41. 134,932 Đồng IV
42. 134,524 Kim Cương IV
43. 134,293 Bạc IV
44. 133,107 Bạch Kim IV
45. 131,169 Bạch Kim III
46. 131,078 Bạch Kim II
47. 130,819 Bạc IV
48. 129,985 Bạch Kim I
49. 129,939 Kim Cương III
50. 129,431 ngọc lục bảo IV
51. 128,993 Bạch Kim I
52. 127,611 Cao Thủ
53. 127,284 Cao Thủ
54. 127,091 Đồng I
55. 126,529 Vàng I
56. 125,810 Vàng III
57. 123,792 ngọc lục bảo IV
58. 123,387 Kim Cương I
59. 122,899 Bạc II
60. 122,337 Kim Cương III
61. 122,249 ngọc lục bảo I
62. 121,802 ngọc lục bảo III
63. 121,542 Vàng III
64. 120,663 Bạc II
65. 120,638 ngọc lục bảo II
66. 120,615 ngọc lục bảo I
67. 120,441 Vàng III
68. 119,927 Cao Thủ
69. 119,869 Đồng III
70. 119,807 ngọc lục bảo III
71. 119,792 Bạch Kim III
72. 118,865 Bạc I
73. 118,753 Vàng I
74. 118,500 Bạch Kim III
75. 118,184 ngọc lục bảo III
76. 117,500 Bạc II
77. 117,107 Đồng III
78. 116,865 Bạch Kim IV
79. 116,834 Vàng II
80. 116,425 Vàng I
81. 115,992 Bạch Kim IV
82. 115,878 Kim Cương III
83. 115,710 Cao Thủ
84. 114,677 Đồng II
85. 114,337 Bạc III
86. 114,311 Vàng II
87. 114,226 Vàng IV
88. 114,115 Kim Cương II
89. 114,057 Bạc III
90. 113,684 Vàng I
91. 112,397 Vàng IV
92. 112,012 Vàng II
93. 112,006 Đồng II
94. 111,607 ngọc lục bảo IV
95. 111,554 ngọc lục bảo III
96. 111,483 ngọc lục bảo IV
97. 111,335 -
98. 111,299 Đại Cao Thủ
99. 110,631 Sắt I
100. 110,583 ngọc lục bảo IV