Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 413,302 Bạc IV
2. 261,865 Sắt III
3. 242,091 Đồng I
4. 232,039 Đồng II
5. 227,915 -
6. 225,092 Kim Cương III
7. 202,841 Sắt II
8. 199,230 Sắt I
9. 196,629 Vàng IV
10. 183,404 -
11. 180,138 -
12. 176,333 -
13. 171,376 -
14. 171,346 Sắt I
15. 165,102 -
16. 165,032 Bạc IV
17. 164,789 Kim Cương IV
18. 164,474 -
19. 161,955 Đồng III
20. 160,645 Vàng III
21. 154,563 Vàng II
22. 154,431 Bạc I
23. 153,111 Sắt IV
24. 152,686 -
25. 151,906 -
26. 151,006 -
27. 150,489 -
28. 147,461 Bạch Kim IV
29. 147,382 Vàng IV
30. 147,319 Đồng III
31. 147,232 -
32. 147,180 Đồng III
33. 145,986 ngọc lục bảo IV
34. 139,786 -
35. 136,727 Đồng I
36. 131,752 Đồng III
37. 130,130 Sắt II
38. 130,064 Cao Thủ
39. 129,380 -
40. 127,738 ngọc lục bảo IV
41. 127,591 -
42. 123,294 Bạch Kim IV
43. 123,066 -
44. 120,966 -
45. 120,441 -
46. 120,296 Đồng IV
47. 119,741 -
48. 118,470 -
49. 118,258 Đồng IV
50. 116,978 ngọc lục bảo I
51. 116,703 Vàng II
52. 116,639 -
53. 116,146 Bạch Kim II
54. 116,123 Sắt II
55. 115,070 Bạch Kim IV
56. 114,717 -
57. 114,147 -
58. 113,979 Bạc IV
59. 113,877 -
60. 112,959 -
61. 112,582 -
62. 111,429 Bạc III
63. 111,204 Bạc III
64. 110,341 Bạc III
65. 110,322 -
66. 110,213 Vàng II
67. 108,859 -
68. 108,854 -
69. 108,176 Sắt I
70. 107,702 Vàng I
71. 107,650 ngọc lục bảo IV
72. 107,634 Đồng II
73. 107,319 ngọc lục bảo IV
74. 107,298 Kim Cương IV
75. 106,864 Đồng II
76. 106,069 -
77. 105,778 -
78. 105,451 -
79. 105,081 -
80. 105,063 -
81. 104,664 Cao Thủ
82. 104,539 Sắt I
83. 104,473 -
84. 104,213 Vàng IV
85. 103,877 -
86. 103,818 Bạc IV
87. 103,215 -
88. 103,214 Bạch Kim III
89. 103,186 ngọc lục bảo IV
90. 103,125 Bạc IV
91. 102,954 Bạc IV
92. 102,836 -
93. 102,622 Đồng II
94. 102,507 Bạc III
95. 102,466 -
96. 102,453 -
97. 102,234 Sắt II
98. 102,055 -
99. 101,537 -
100. 101,237 -