Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 328,088 Bạch Kim III
2. 326,247 Bạc II
3. 304,702 Bạc IV
4. 304,095 Bạch Kim I
5. 299,236 Bạch Kim IV
6. 295,335 Bạc III
7. 289,471 Bạc I
8. 285,861 -
9. 275,582 Sắt I
10. 224,702 Bạch Kim II
11. 212,264 Bạch Kim I
12. 210,775 Đồng I
13. 205,001 Kim Cương IV
14. 203,758 Bạc IV
15. 198,109 ngọc lục bảo II
16. 196,596 -
17. 195,437 Sắt I
18. 188,677 Bạc IV
19. 186,453 ngọc lục bảo IV
20. 186,123 Kim Cương III
21. 173,436 ngọc lục bảo IV
22. 172,944 Sắt III
23. 172,689 -
24. 168,827 Vàng I
25. 168,228 Bạc II
26. 168,101 Kim Cương IV
27. 167,805 Vàng II
28. 165,592 Đồng I
29. 165,242 Vàng II
30. 164,602 -
31. 162,814 Bạc II
32. 162,054 Bạch Kim II
33. 161,530 ngọc lục bảo IV
34. 160,142 Bạc IV
35. 155,693 Đồng IV
36. 153,683 Đồng IV
37. 150,801 Đồng II
38. 150,655 Bạc IV
39. 150,059 Đồng I
40. 147,717 Vàng III
41. 146,671 Vàng II
42. 146,377 -
43. 146,272 Bạc II
44. 145,528 ngọc lục bảo I
45. 145,161 Bạc III
46. 144,794 Vàng I
47. 144,767 Kim Cương II
48. 144,668 ngọc lục bảo II
49. 144,648 Bạch Kim III
50. 144,364 Vàng III
51. 144,178 ngọc lục bảo IV
52. 143,635 -
53. 143,447 Bạc III
54. 143,032 ngọc lục bảo II
55. 142,869 Vàng I
56. 142,355 Bạc III
57. 140,567 Sắt I
58. 140,377 Sắt III
59. 140,265 Bạch Kim III
60. 140,247 ngọc lục bảo IV
61. 139,751 Bạc II
62. 139,569 ngọc lục bảo III
63. 139,491 Đồng II
64. 139,293 Bạc II
65. 138,934 Sắt IV
66. 138,601 ngọc lục bảo II
67. 138,104 -
68. 137,816 Vàng IV
69. 137,702 Đồng IV
70. 137,492 Bạch Kim IV
71. 137,357 Đồng II
72. 137,210 Bạch Kim I
73. 137,155 Đồng III
74. 137,121 Vàng IV
75. 136,485 Kim Cương IV
76. 135,966 Kim Cương IV
77. 134,868 ngọc lục bảo III
78. 134,633 Bạch Kim II
79. 133,791 Bạc IV
80. 133,503 Vàng IV
81. 133,480 Sắt I
82. 133,329 Bạch Kim IV
83. 133,235 Bạch Kim II
84. 132,998 Bạch Kim III
85. 132,253 Đồng III
86. 131,977 Vàng IV
87. 130,724 Bạch Kim III
88. 130,707 Đồng I
89. 130,403 Bạch Kim IV
90. 130,351 -
91. 130,302 Bạch Kim IV
92. 129,502 ngọc lục bảo IV
93. 129,337 Đồng IV
94. 129,280 Kim Cương III
95. 129,075 ngọc lục bảo II
96. 129,025 Đồng IV
97. 128,667 Bạc III
98. 128,167 -
99. 127,864 ngọc lục bảo IV
100. 127,842 Vàng III