Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 166,528 Vàng II
2. 158,302 Đại Cao Thủ
3. 154,189 -
4. 150,812 Bạch Kim I
5. 148,554 ngọc lục bảo II
6. 147,329 Vàng IV
7. 144,532 Bạch Kim IV
8. 142,686 Kim Cương IV
9. 142,506 Kim Cương IV
10. 137,631 Vàng III
11. 134,309 ngọc lục bảo III
12. 128,984 Bạc II
13. 128,418 Vàng IV
14. 126,552 ngọc lục bảo IV
15. 125,922 Kim Cương IV
16. 125,812 Bạc II
17. 125,573 Đồng IV
18. 122,411 Sắt I
19. 120,689 Kim Cương IV
20. 120,363 ngọc lục bảo III
21. 118,686 Kim Cương IV
22. 116,588 Vàng I
23. 116,390 ngọc lục bảo I
24. 116,333 ngọc lục bảo IV
25. 116,237 Bạch Kim I
26. 116,162 Kim Cương II
27. 115,714 Cao Thủ
28. 114,520 ngọc lục bảo I
29. 113,394 Vàng III
30. 111,350 Bạc III
31. 110,976 Kim Cương IV
32. 110,327 Đồng I
33. 109,732 Bạc III
34. 108,788 Bạc IV
35. 108,506 Kim Cương IV
36. 107,703 Đồng IV
37. 105,095 Bạch Kim IV
38. 104,851 ngọc lục bảo II
39. 102,318 Kim Cương IV
40. 100,900 Bạch Kim IV
41. 99,334 Vàng IV
42. 97,959 Bạc III
43. 97,645 Kim Cương III
44. 96,751 Bạch Kim IV
45. 96,533 Vàng IV
46. 96,134 ngọc lục bảo IV
47. 96,054 ngọc lục bảo IV
48. 95,599 Kim Cương IV
49. 93,242 Bạc I
50. 92,581 Bạc III
51. 92,172 ngọc lục bảo IV
52. 91,614 ngọc lục bảo I
53. 90,573 Đồng II
54. 90,184 Kim Cương II
55. 89,966 ngọc lục bảo III
56. 88,860 Bạch Kim III
57. 88,813 ngọc lục bảo II
58. 87,748 ngọc lục bảo IV
59. 87,219 ngọc lục bảo III
60. 86,462 ngọc lục bảo IV
61. 86,169 Vàng IV
62. 85,911 ngọc lục bảo II
63. 85,627 Bạc III
64. 84,991 Bạc II
65. 84,851 Kim Cương III
66. 84,607 Kim Cương I
67. 84,169 Bạch Kim III
68. 84,088 Bạch Kim II
69. 83,963 Kim Cương IV
70. 83,479 Kim Cương IV
71. 83,322 Vàng IV
72. 83,174 ngọc lục bảo II
73. 82,472 Kim Cương IV
74. 81,944 Bạch Kim I
75. 81,737 -
76. 81,507 Bạch Kim II
77. 81,429 Vàng I
78. 81,103 Bạch Kim III
79. 80,784 Bạch Kim I
80. 80,054 Bạch Kim III
81. 80,003 ngọc lục bảo I
82. 79,866 ngọc lục bảo IV
83. 79,262 Kim Cương I
84. 79,195 Bạch Kim IV
85. 78,557 ngọc lục bảo I
86. 78,440 Kim Cương IV
87. 78,404 Bạch Kim II
88. 78,343 ngọc lục bảo IV
89. 78,269 ngọc lục bảo III
90. 77,733 Kim Cương I
91. 77,720 ngọc lục bảo I
92. 77,522 Kim Cương III
93. 77,194 Bạch Kim IV
94. 77,179 Vàng III
95. 77,006 Bạch Kim III
96. 76,578 -
97. 75,930 Kim Cương IV
98. 75,873 ngọc lục bảo II
99. 75,803 ngọc lục bảo III
100. 75,437 Vàng II