Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 313,351 ngọc lục bảo IV
2. 213,765 Bạch Kim I
3. 206,888 Vàng II
4. 182,964 Vàng IV
5. 165,004 Sắt I
6. 157,022 Đồng IV
7. 151,538 Bạch Kim IV
8. 148,588 Đồng IV
9. 133,848 Bạch Kim III
10. 132,972 Đồng II
11. 126,683 Bạch Kim IV
12. 122,358 Kim Cương II
13. 121,869 Bạc IV
14. 120,838 Cao Thủ
15. 119,990 Vàng IV
16. 119,423 Kim Cương I
17. 119,397 ngọc lục bảo II
18. 117,166 Vàng IV
19. 116,221 Cao Thủ
20. 115,120 Kim Cương IV
21. 114,190 Bạc I
22. 114,135 Đồng II
23. 114,025 Bạc II
24. 113,814 Bạch Kim II
25. 113,644 -
26. 110,782 -
27. 109,444 Đại Cao Thủ
28. 108,274 Bạc III
29. 107,544 -
30. 104,763 -
31. 104,559 ngọc lục bảo IV
32. 104,422 Bạch Kim IV
33. 104,411 Sắt I
34. 104,003 ngọc lục bảo I
35. 103,518 Vàng III
36. 103,046 Vàng I
37. 102,874 ngọc lục bảo IV
38. 102,748 Bạc I
39. 100,673 Bạch Kim I
40. 99,588 ngọc lục bảo III
41. 99,146 Kim Cương III
42. 99,057 Sắt I
43. 98,743 Vàng IV
44. 98,716 Bạch Kim I
45. 98,523 Vàng IV
46. 98,441 -
47. 98,125 Kim Cương III
48. 97,833 ngọc lục bảo IV
49. 97,581 Cao Thủ
50. 97,521 -
51. 96,191 Bạc III
52. 95,255 -
53. 94,047 Vàng III
54. 93,842 Bạch Kim III
55. 93,204 -
56. 93,046 Đồng II
57. 92,281 Sắt III
58. 91,862 Kim Cương IV
59. 91,474 Bạc IV
60. 91,392 -
61. 91,245 Bạc III
62. 91,103 ngọc lục bảo III
63. 90,674 Bạc II
64. 90,095 -
65. 88,450 Đồng IV
66. 88,432 -
67. 88,168 Bạc IV
68. 87,500 ngọc lục bảo IV
69. 87,484 Bạch Kim III
70. 87,261 ngọc lục bảo II
71. 87,099 ngọc lục bảo II
72. 86,791 Kim Cương III
73. 86,773 ngọc lục bảo IV
74. 86,480 ngọc lục bảo IV
75. 85,192 Bạch Kim IV
76. 84,847 -
77. 84,539 -
78. 84,146 Kim Cương IV
79. 83,971 Đồng IV
80. 83,410 ngọc lục bảo IV
81. 83,194 ngọc lục bảo II
82. 82,945 Kim Cương II
83. 82,768 ngọc lục bảo I
84. 82,719 Bạch Kim IV
85. 82,546 Kim Cương III
86. 82,312 -
87. 82,063 Vàng I
88. 82,034 Bạch Kim I
89. 81,581 -
90. 81,181 -
91. 81,043 Bạc IV
92. 80,823 Bạc I
93. 80,613 Bạch Kim IV
94. 80,298 -
95. 80,082 -
96. 80,032 Bạch Kim III
97. 79,769 -
98. 79,295 Bạch Kim II
99. 79,239 -
100. 79,058 -