Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 222,966 Bạc III
2. 189,235 Bạch Kim III
3. 160,655 Vàng II
4. 145,502 ngọc lục bảo II
5. 133,100 Đồng III
6. 115,607 Đồng II
7. 114,697 Đồng IV
8. 104,639 -
9. 103,950 Bạc III
10. 100,091 -
11. 92,819 ngọc lục bảo II
12. 91,849 Đồng IV
13. 91,004 Bạch Kim I
14. 89,347 Vàng IV
15. 89,283 Cao Thủ
16. 87,250 Đồng III
17. 83,128 Kim Cương III
18. 80,823 -
19. 79,119 -
20. 79,042 -
21. 76,672 Sắt III
22. 76,395 Kim Cương III
23. 73,563 Bạch Kim III
24. 73,450 Kim Cương IV
25. 72,654 -
26. 70,727 Kim Cương II
27. 70,145 Đồng I
28. 69,554 -
29. 69,390 -
30. 68,558 -
31. 68,238 Đồng II
32. 67,933 Đồng I
33. 67,906 Vàng III
34. 67,880 ngọc lục bảo IV
35. 67,792 Kim Cương IV
36. 67,451 ngọc lục bảo IV
37. 66,392 Vàng IV
38. 65,814 Kim Cương IV
39. 65,487 Vàng III
40. 65,355 Vàng IV
41. 64,922 Đồng IV
42. 63,870 -
43. 63,245 Kim Cương I
44. 63,156 ngọc lục bảo I
45. 63,152 Kim Cương IV
46. 62,011 Vàng IV
47. 62,006 ngọc lục bảo II
48. 61,907 Sắt II
49. 61,710 -
50. 61,132 ngọc lục bảo I
51. 60,738 -
52. 60,565 Kim Cương II
53. 59,713 ngọc lục bảo II
54. 59,686 Bạch Kim IV
55. 59,642 Vàng III
56. 58,842 ngọc lục bảo IV
57. 58,502 Đồng III
58. 58,451 Vàng IV
59. 57,218 -
60. 57,105 Vàng I
61. 56,931 Cao Thủ
62. 56,926 ngọc lục bảo I
63. 56,811 Vàng II
64. 56,589 Bạc III
65. 55,814 Vàng IV
66. 55,695 -
67. 55,633 -
68. 55,632 Vàng III
69. 55,609 ngọc lục bảo I
70. 55,545 Vàng IV
71. 55,511 Vàng I
72. 55,421 Bạch Kim I
73. 55,355 ngọc lục bảo I
74. 55,331 Sắt III
75. 54,327 -
76. 54,321 ngọc lục bảo IV
77. 54,086 Vàng I
78. 54,035 ngọc lục bảo III
79. 53,997 -
80. 53,950 ngọc lục bảo I
81. 53,903 -
82. 53,889 Bạch Kim IV
83. 53,514 Vàng I
84. 52,873 Sắt II
85. 52,712 Kim Cương IV
86. 52,661 Bạch Kim III
87. 52,415 Bạc II
88. 52,138 -
89. 52,081 ngọc lục bảo III
90. 52,058 -
91. 51,947 Bạc II
92. 51,706 Đồng IV
93. 51,525 -
94. 51,346 Bạch Kim IV
95. 51,163 Bạch Kim IV