Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 657,359 Cao Thủ
2. 462,414 Đồng IV
3. 244,183 Bạc I
4. 241,328 Cao Thủ
5. 194,158 ngọc lục bảo II
6. 194,132 ngọc lục bảo IV
7. 192,467 Bạch Kim III
8. 187,465 ngọc lục bảo IV
9. 184,629 ngọc lục bảo II
10. 181,937 Bạch Kim II
11. 176,928 Bạch Kim II
12. 176,623 Vàng II
13. 175,740 Sắt I
14. 166,807 -
15. 161,711 Kim Cương II
16. 156,445 Kim Cương II
17. 153,695 Bạch Kim II
18. 152,771 ngọc lục bảo IV
19. 149,163 Vàng IV
20. 146,256 -
21. 142,835 ngọc lục bảo IV
22. 142,451 Sắt IV
23. 142,108 ngọc lục bảo II
24. 138,750 ngọc lục bảo IV
25. 138,286 ngọc lục bảo III
26. 137,682 Bạch Kim II
27. 135,571 Bạch Kim I
28. 133,173 ngọc lục bảo I
29. 130,347 Kim Cương IV
30. 128,877 Đồng II
31. 126,128 ngọc lục bảo IV
32. 125,505 Vàng III
33. 124,946 ngọc lục bảo IV
34. 124,570 Đồng II
35. 123,694 Đồng I
36. 123,330 Vàng I
37. 122,881 Kim Cương IV
38. 122,304 Bạch Kim III
39. 120,342 Bạc III
40. 120,102 Sắt II
41. 119,934 Bạch Kim IV
42. 119,542 Đồng I
43. 118,673 Cao Thủ
44. 118,648 -
45. 118,078 ngọc lục bảo IV
46. 117,641 Kim Cương IV
47. 117,538 Bạc II
48. 117,282 Bạc III
49. 116,815 ngọc lục bảo III
50. 115,547 Bạc II
51. 112,704 Bạc I
52. 112,536 ngọc lục bảo I
53. 112,160 ngọc lục bảo III
54. 112,047 Đồng III
55. 111,472 ngọc lục bảo IV
56. 111,424 Đồng II
57. 110,539 Vàng IV
58. 110,485 ngọc lục bảo I
59. 109,928 Bạch Kim II
60. 109,231 ngọc lục bảo II
61. 108,405 Vàng I
62. 108,247 Đồng III
63. 108,066 Bạch Kim III
64. 107,253 Đồng III
65. 107,206 ngọc lục bảo IV
66. 106,586 -
67. 106,555 Đồng III
68. 106,324 Bạch Kim I
69. 105,981 Vàng II
70. 105,828 Bạch Kim III
71. 105,490 Kim Cương IV
72. 104,803 Bạch Kim IV
73. 104,213 Đồng II
74. 104,042 Bạch Kim I
75. 104,009 Đồng II
76. 103,651 ngọc lục bảo III
77. 102,021 ngọc lục bảo II
78. 101,479 Vàng I
79. 101,199 ngọc lục bảo III
80. 101,186 Đồng IV
81. 100,914 Vàng II
82. 100,686 Bạc II
83. 100,492 Sắt I
84. 100,287 ngọc lục bảo IV
85. 100,064 Vàng II
86. 99,432 ngọc lục bảo I
87. 99,245 Bạch Kim III
88. 99,082 ngọc lục bảo IV
89. 98,788 Kim Cương I
90. 98,263 -
91. 98,137 ngọc lục bảo II
92. 97,102 ngọc lục bảo III
93. 96,933 ngọc lục bảo IV
94. 96,862 ngọc lục bảo II
95. 96,757 Kim Cương II
96. 96,544 ngọc lục bảo I
97. 96,046 Vàng II
98. 96,029 -
99. 95,083 ngọc lục bảo IV
100. 95,028 Kim Cương II