Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 309,521 Kim Cương IV
2. 252,782 Vàng IV
3. 248,450 Kim Cương I
4. 194,890 -
5. 193,443 Bạc IV
6. 188,791 -
7. 187,573 Bạch Kim IV
8. 183,047 ngọc lục bảo IV
9. 181,187 Đồng IV
10. 180,877 Sắt III
11. 174,614 Kim Cương III
12. 171,823 ngọc lục bảo IV
13. 168,322 Sắt III
14. 165,736 Cao Thủ
15. 165,086 Vàng IV
16. 162,119 Sắt I
17. 161,829 Kim Cương III
18. 161,360 Bạch Kim IV
19. 156,710 -
20. 156,626 -
21. 156,482 Sắt III
22. 156,228 ngọc lục bảo IV
23. 153,255 Đồng II
24. 151,599 Đồng IV
25. 151,506 -
26. 150,958 -
27. 148,682 Vàng II
28. 146,672 Sắt III
29. 143,353 Kim Cương I
30. 142,527 Đồng IV
31. 142,422 Kim Cương III
32. 141,207 -
33. 140,768 Bạch Kim III
34. 138,177 ngọc lục bảo II
35. 137,128 -
36. 136,364 Sắt III
37. 135,054 Đồng IV
38. 133,976 ngọc lục bảo III
39. 133,179 Cao Thủ
40. 132,818 Kim Cương IV
41. 132,640 Sắt III
42. 132,541 Đồng IV
43. 131,916 ngọc lục bảo IV
44. 131,408 Sắt I
45. 131,051 Kim Cương IV
46. 130,272 Bạc II
47. 130,156 -
48. 129,325 Sắt IV
49. 128,862 Kim Cương III
50. 128,252 Bạc IV
51. 128,118 Đồng III
52. 127,996 Sắt II
53. 127,759 Bạch Kim II
54. 126,669 Sắt I
55. 126,180 Sắt I
56. 122,785 Sắt I
57. 122,360 Bạc III
58. 120,282 Bạch Kim I
59. 120,135 Đồng I
60. 119,929 Bạch Kim III
61. 119,052 Bạc II
62. 118,595 Bạch Kim III
63. 118,455 Vàng IV
64. 118,445 -
65. 118,211 Bạch Kim II
66. 117,474 Kim Cương I
67. 115,854 Đồng II
68. 115,830 ngọc lục bảo IV
69. 115,666 Kim Cương III
70. 115,630 Vàng II
71. 115,393 -
72. 115,285 Vàng I
73. 115,140 Đồng III
74. 115,058 ngọc lục bảo I
75. 113,832 Đồng II
76. 113,151 Bạc III
77. 111,918 Bạc II
78. 111,062 Vàng III
79. 110,722 Vàng IV
80. 110,309 Cao Thủ
81. 109,960 ngọc lục bảo IV
82. 109,556 Kim Cương II
83. 109,116 Bạc III
84. 108,920 ngọc lục bảo II
85. 108,783 Cao Thủ
86. 108,516 -
87. 108,414 Đồng II
88. 108,112 -
89. 107,662 Đồng II
90. 107,433 ngọc lục bảo III
91. 107,347 -
92. 106,926 ngọc lục bảo II
93. 106,675 Bạc III
94. 106,447 Kim Cương II
95. 106,371 Kim Cương IV
96. 105,892 Sắt II
97. 105,489 Bạc IV
98. 105,181 Kim Cương III
99. 104,437 Bạc III
100. 103,796 Sắt I