Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 211,574 Bạc III
2. 201,925 Bạch Kim II
3. 184,890 Vàng IV
4. 164,765 -
5. 153,921 Đồng I
6. 152,875 Vàng IV
7. 148,534 Vàng II
8. 146,835 -
9. 143,270 Đồng III
10. 142,884 Vàng III
11. 140,826 Bạch Kim I
12. 137,147 Đồng III
13. 133,991 Sắt I
14. 133,888 Bạc II
15. 132,432 Bạc III
16. 128,511 Vàng I
17. 126,614 Vàng I
18. 125,496 Bạch Kim II
19. 123,486 Bạch Kim II
20. 118,446 Bạch Kim IV
21. 118,079 Sắt IV
22. 117,118 Bạch Kim IV
23. 116,309 ngọc lục bảo IV
24. 115,179 Đồng III
25. 113,969 Đồng I
26. 112,796 Bạch Kim IV
27. 111,859 Đồng IV
28. 111,577 Sắt IV
29. 110,759 -
30. 108,798 Đồng II
31. 107,657 Đồng IV
32. 107,494 Đồng IV
33. 105,976 Thách Đấu
34. 105,067 ngọc lục bảo I
35. 104,962 Đồng I
36. 104,835 Vàng I
37. 104,418 Đồng I
38. 102,216 Kim Cương IV
39. 102,092 Kim Cương IV
40. 101,571 Bạc II
41. 100,640 ngọc lục bảo IV
42. 99,578 -
43. 98,788 ngọc lục bảo III
44. 98,709 ngọc lục bảo IV
45. 98,695 Vàng II
46. 97,714 -
47. 96,427 Kim Cương IV
48. 95,916 Kim Cương III
49. 95,905 Bạch Kim II
50. 95,661 -
51. 94,802 Kim Cương IV
52. 94,112 Vàng IV
53. 93,641 Kim Cương I
54. 92,655 Vàng III
55. 92,227 ngọc lục bảo I
56. 91,741 ngọc lục bảo III
57. 90,448 Bạch Kim II
58. 90,268 Bạc I
59. 89,951 -
60. 89,546 -
61. 89,099 Bạch Kim II
62. 88,973 Kim Cương IV
63. 88,375 ngọc lục bảo IV
64. 88,329 Vàng IV
65. 87,955 Kim Cương III
66. 87,885 Bạch Kim III
67. 87,674 Đại Cao Thủ
68. 87,244 Đồng IV
69. 86,161 Vàng I
70. 86,013 Bạch Kim III
71. 85,967 Vàng II
72. 85,649 -
73. 85,311 -
74. 84,884 Bạch Kim II
75. 84,460 Vàng II
76. 84,064 Đồng II
77. 84,056 ngọc lục bảo IV
78. 83,651 Đồng III
79. 83,410 Kim Cương IV
80. 82,905 ngọc lục bảo II
81. 82,891 Vàng IV
82. 82,548 Sắt III
83. 82,451 Sắt II
84. 82,338 -
85. 81,746 Vàng IV
86. 81,595 ngọc lục bảo IV
87. 81,346 Bạc IV
88. 81,290 Bạch Kim I
89. 81,064 Bạc II
90. 81,001 ngọc lục bảo I
91. 80,933 Bạch Kim IV
92. 80,848 Bạch Kim III
93. 80,674 Đồng II
94. 80,302 Bạch Kim IV
95. 80,268 -
96. 80,183 Sắt I
97. 79,914 ngọc lục bảo IV
98. 79,840 Vàng I
99. 79,681 Bạc II
100. 79,678 Bạch Kim IV