Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,552,775 -
2. 3,761,952 -
3. 3,016,653 Kim Cương II
4. 2,858,225 Vàng II
5. 2,720,855 -
6. 2,503,532 -
7. 2,462,654 Đại Cao Thủ
8. 2,382,864 -
9. 2,356,529 Bạch Kim III
10. 2,267,528 -
11. 2,224,675 -
12. 2,206,007 -
13. 2,203,088 -
14. 2,155,413 Kim Cương I
15. 2,129,689 Kim Cương I
16. 2,119,966 Vàng II
17. 2,066,332 Kim Cương III
18. 2,023,854 Kim Cương III
19. 1,938,811 Kim Cương III
20. 1,859,523 Kim Cương III
21. 1,821,109 Kim Cương III
22. 1,757,278 Vàng III
23. 1,725,000 -
24. 1,719,147 -
25. 1,711,579 ngọc lục bảo IV
26. 1,701,813 Kim Cương IV
27. 1,688,830 -
28. 1,680,126 Vàng II
29. 1,672,150 -
30. 1,671,796 -
31. 1,657,837 Vàng I
32. 1,630,583 Thách Đấu
33. 1,627,731 ngọc lục bảo I
34. 1,570,240 Kim Cương III
35. 1,563,195 -
36. 1,542,564 -
37. 1,531,051 ngọc lục bảo IV
38. 1,528,473 -
39. 1,517,500 Kim Cương I
40. 1,517,114 ngọc lục bảo II
41. 1,482,922 ngọc lục bảo IV
42. 1,477,262 Kim Cương IV
43. 1,452,166 ngọc lục bảo I
44. 1,415,208 Bạch Kim II
45. 1,398,881 ngọc lục bảo II
46. 1,388,720 Bạch Kim III
47. 1,378,246 Kim Cương IV
48. 1,373,441 Bạc I
49. 1,373,385 Kim Cương IV
50. 1,372,452 -
51. 1,365,141 Bạch Kim IV
52. 1,357,268 Kim Cương IV
53. 1,347,255 -
54. 1,345,979 -
55. 1,338,915 -
56. 1,337,798 ngọc lục bảo IV
57. 1,326,155 ngọc lục bảo II
58. 1,316,748 -
59. 1,313,599 -
60. 1,301,107 Kim Cương IV
61. 1,299,884 Đồng II
62. 1,294,156 ngọc lục bảo II
63. 1,293,768 Bạch Kim III
64. 1,291,913 -
65. 1,291,733 -
66. 1,286,511 Cao Thủ
67. 1,278,876 Bạc II
68. 1,268,975 Bạch Kim IV
69. 1,266,234 Bạc II
70. 1,260,821 ngọc lục bảo I
71. 1,260,014 Vàng IV
72. 1,246,851 -
73. 1,243,964 -
74. 1,241,989 -
75. 1,235,530 Bạch Kim III
76. 1,235,203 -
77. 1,235,203 -
78. 1,225,815 Bạch Kim IV
79. 1,207,652 Kim Cương III
80. 1,206,738 -
81. 1,204,815 -
82. 1,204,138 ngọc lục bảo I
83. 1,188,367 Kim Cương I
84. 1,182,753 -
85. 1,178,433 Bạch Kim III
86. 1,177,947 ngọc lục bảo III
87. 1,166,224 -
88. 1,160,040 Bạc III
89. 1,152,191 ngọc lục bảo IV
90. 1,149,031 -
91. 1,138,919 Kim Cương I
92. 1,125,181 Kim Cương I
93. 1,118,050 Bạc IV
94. 1,114,762 ngọc lục bảo III
95. 1,113,149 -
96. 1,112,402 -
97. 1,109,278 Vàng II
98. 1,095,004 Cao Thủ
99. 1,093,392 Sắt II
100. 1,083,831 -