Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,795,258 ngọc lục bảo I
2. 4,102,458 -
3. 3,366,799 -
4. 2,830,247 ngọc lục bảo III
5. 2,639,773 Bạch Kim I
6. 2,598,168 -
7. 2,538,470 Bạch Kim III
8. 2,223,780 Đồng IV
9. 2,084,338 Bạch Kim IV
10. 2,020,868 ngọc lục bảo III
11. 1,985,679 Kim Cương IV
12. 1,981,225 Bạc III
13. 1,976,207 Kim Cương IV
14. 1,965,732 -
15. 1,960,163 ngọc lục bảo I
16. 1,899,456 Thách Đấu
17. 1,898,565 Vàng IV
18. 1,815,808 Đồng IV
19. 1,810,633 ngọc lục bảo II
20. 1,762,967 Sắt III
21. 1,761,906 Kim Cương III
22. 1,761,418 Bạch Kim I
23. 1,599,617 -
24. 1,563,786 ngọc lục bảo II
25. 1,556,620 ngọc lục bảo IV
26. 1,554,007 ngọc lục bảo II
27. 1,552,003 Bạch Kim III
28. 1,551,126 Vàng III
29. 1,539,922 -
30. 1,536,563 Bạc II
31. 1,523,593 -
32. 1,513,865 -
33. 1,511,388 ngọc lục bảo II
34. 1,503,417 -
35. 1,478,840 ngọc lục bảo IV
36. 1,445,137 Vàng III
37. 1,434,827 Cao Thủ
38. 1,423,529 Kim Cương IV
39. 1,400,429 ngọc lục bảo III
40. 1,400,136 Vàng IV
41. 1,384,544 Đồng I
42. 1,380,540 Kim Cương IV
43. 1,368,361 -
44. 1,359,598 Đồng II
45. 1,356,605 Đồng I
46. 1,339,676 ngọc lục bảo IV
47. 1,337,061 ngọc lục bảo I
48. 1,307,188 Kim Cương III
49. 1,298,675 Bạch Kim IV
50. 1,293,218 Đồng II
51. 1,280,470 -
52. 1,267,549 Vàng III
53. 1,260,415 ngọc lục bảo I
54. 1,256,333 Kim Cương IV
55. 1,227,082 -
56. 1,225,954 ngọc lục bảo III
57. 1,224,337 ngọc lục bảo III
58. 1,218,651 ngọc lục bảo IV
59. 1,213,168 Đồng IV
60. 1,206,962 ngọc lục bảo II
61. 1,201,741 -
62. 1,194,343 Vàng II
63. 1,183,005 -
64. 1,180,586 Bạch Kim III
65. 1,168,867 -
66. 1,166,422 Bạch Kim III
67. 1,160,823 -
68. 1,154,911 Bạch Kim I
69. 1,140,946 Kim Cương II
70. 1,137,389 -
71. 1,129,571 ngọc lục bảo II
72. 1,127,139 -
73. 1,125,019 ngọc lục bảo II
74. 1,120,179 ngọc lục bảo III
75. 1,095,979 Đồng IV
76. 1,091,354 -
77. 1,082,107 Đồng I
78. 1,082,095 Kim Cương I
79. 1,062,315 ngọc lục bảo II
80. 1,055,715 Vàng IV
81. 1,053,562 ngọc lục bảo I
82. 1,040,191 -
83. 1,039,112 Bạc III
84. 1,035,828 Kim Cương IV
85. 1,028,726 Bạch Kim III
86. 1,023,069 -
87. 1,019,517 Vàng II
88. 1,019,461 Đồng III
89. 1,016,752 ngọc lục bảo IV
90. 1,014,566 Kim Cương II
91. 1,013,496 -
92. 1,008,456 ngọc lục bảo IV
93. 1,006,316 -
94. 1,003,663 Bạc II
95. 996,822 Đồng II
96. 996,392 Kim Cương II
97. 993,621 Vàng IV
98. 992,645 Bạc IV
99. 982,399 -
100. 981,763 ngọc lục bảo III