Kindred

Bản ghi mới nhất với Kindred

Xếp Hạng Đơn/Đôi (15:18)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (15:18) Chiến thắng
1 / 5 / 0
106 CS - 4.8k vàng
Giày Khai Sáng IoniaKiếm Ma YoumuuKiếm DoranKiếm Dài
Nước Mắt Nữ ThầnThấu Kính Viễn Thị
Mãng Xà KíchHồng NgọcKhiên DoranGiày Thép Gai
Kiếm DàiMáy Quét Oracle
2 / 2 / 3
99 CS - 6.1k vàng
1 / 2 / 0
85 CS - 4.5k vàng
Linh Hồn Hỏa KhuyểnKiếm DàiNguyệt ĐaoKiếm Dài
Giày XịnMắt Xanh
Dao Hung TànÁo Choàng TímMắt Kiểm SoátGiày Cuồng Nộ
Móc Diệt Thủy QuáiLinh Hồn Mộc LongMáy Quét Oracle
4 / 2 / 5
88 CS - 6.6k vàng
0 / 3 / 0
103 CS - 4.7k vàng
Gậy Bùng NổĐá Vĩnh HằngPhong Ấn Hắc ÁmNhẫn Doran
Giày Thủy NgânThấu Kính Viễn Thị
Quyền Trượng Đại Thiên SứBụi Lấp LánhMáy Chuyển Pha HextechNhẫn Doran
Giày Khai Sáng IoniaThấu Kính Viễn Thị
6 / 0 / 1
138 CS - 7.1k vàng
3 / 4 / 0
102 CS - 6.1k vàng
Kiếm DoranMóc Diệt Thủy QuáiLưỡi HáiKiếm B.F.
Giày XịnMắt Xanh
Kiếm DoranDao Điện StatikkGiày BạcÁo Choàng Tím
Kiếm B.F.Thấu Kính Viễn Thị
3 / 2 / 3
116 CS - 6.6k vàng
1 / 4 / 2
13 CS - 4.2k vàng
Khiên Vàng Thượng GiớiĐai Khổng LồMắt Kiểm SoátGiáp Cai Ngục
Giày Thép GaiMáy Quét Oracle
Thuốc Tái Sử DụngLa Bàn Cổ NgữHồng NgọcTụ Bão Zeke
Giày Cơ ĐộngMáy Quét Oracle
3 / 1 / 9
15 CS - 5.6k vàng
(14.8)

Thường (Cấm Chọn) (15:48)

Thất bại Thường (Cấm Chọn) (15:48) Chiến thắng
1 / 4 / 1
88 CS - 4.5k vàng
Chùy Phản KíchGiáp LụaKiếm DoranGiày
Mắt Xanh
Khiên DoranMãng Xà KíchGiày Thép GaiKiếm Dài
Mắt Xanh
4 / 1 / 1
145 CS - 8k vàng
3 / 4 / 1
76 CS - 5.4k vàng
Linh Hồn Hỏa KhuyểnTam Hợp KiếmGiày Thép GaiMáy Quét Oracle
Linh Hồn Hỏa KhuyểnMóc Diệt Thủy QuáiGiày Cuồng NộDao Hung Tàn
Cuốc ChimMáy Quét Oracle
6 / 3 / 8
97 CS - 7.9k vàng
0 / 4 / 0
75 CS - 4.2k vàng
Nước Mắt Nữ ThầnHỏa KhuẩnSách CũGiày Xịn
Mắt Xanh
Găng Tay Băng GiáGiày Thủy NgânRìu ĐenMắt Xanh
6 / 0 / 5
124 CS - 7.9k vàng
4 / 3 / 2
110 CS - 6.5k vàng
Giày Cuồng NộGươm Suy VongCung GỗSách Cũ
Kiếm DoranMắt Xanh
Kiếm DoranBó Tên Ánh SángMảnh Vỡ KircheisGiày Cuồng Nộ
Bình MáuÁo Choàng TímMắt Xanh
1 / 4 / 1
92 CS - 4.8k vàng
2 / 3 / 6
17 CS - 4.7k vàng
Thú Bông Bảo MộngNước Mắt Nữ ThầnGiày Khai Sáng IoniaBùa Nguyệt Thạch
Hồng NgọcMáy Quét Oracle
Ngòi Nổ Hư Không Zaz'ZakSách QuỷGiày Pháp SưSách Cũ
Bụi Lấp LánhMáy Quét Oracle
1 / 2 / 5
29 CS - 4.8k vàng
(14.8)

Thường (Cấm Chọn) (27:36)

Chiến thắng Thường (Cấm Chọn) (27:36) Thất bại
4 / 2 / 3
232 CS - 13.8k vàng
Khiên DoranTrái Tim Khổng ThầnHỏa NgọcGiày Thép Gai
Khiên Thái DươngGiáp GaiMắt Xanh
Búa GỗNguyệt ĐaoGiày BạcGươm Suy Vong
Búa Chiến CaulfieldGươm Đồ TểMắt Xanh
5 / 5 / 1
221 CS - 11k vàng
3 / 5 / 5
301 CS - 12.7k vàng
Đồng Hồ Cát ZhonyaKiếm Tai ƯơngGiày Thép GaiMũ Phù Thủy Rabadon
Mắt Xanh
Móc Diệt Thủy QuáiSúng Hải TặcCung GỗDao Găm
Áo VảiGiày Thủy NgânMáy Quét Oracle
2 / 3 / 3
185 CS - 9.8k vàng
9 / 0 / 2
229 CS - 13.4k vàng
Kiếm Ma YoumuuGươm Thức ThờiThần Kiếm MuramanaBụi Lấp Lánh
Cung XanhGiày BạcThấu Kính Viễn Thị
Đồng Hồ Cát ZhonyaKiếm Tai ƯơngGiày Pháp SưMắt Xanh
2 / 4 / 0
153 CS - 7.8k vàng
3 / 2 / 6
178 CS - 10.2k vàng
Nhẫn DoranHỏa KhuẩnQuyền Trượng Đại Thiên SứGiày Pháp Sư
Gậy Quá KhổMắt Xanh
Luỡi Hái Linh HồnGiày Cuồng NộNỏ Thần DominikKiếm B.F.
Cuốc ChimThấu Kính Viễn Thị
2 / 4 / 4
185 CS - 9.7k vàng
1 / 3 / 10
28 CS - 7.3k vàng
Thú Bông Bảo MộngDây Chuyền Chuộc TộiGiày Khai Sáng IoniaBùa Nguyệt Thạch
Máy Quét Oracle
Nước Mắt Nữ ThầnNgọc Quên LãngNgòi Nổ Hư Không Zaz'ZakMặt Nạ Đọa Đày Liandry
Giày Pháp SưMáy Quét Oracle
1 / 4 / 2
57 CS - 6.6k vàng
(14.8)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (15:21)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (15:21) Thất bại
3 / 1 / 3
111 CS - 5.9k vàng
Giày Thép GaiGiáp LướiNước Mắt Nữ ThầnTàn Tích Bami
Khiên DoranMáy Quét Oracle
Giày Thép GaiMãng Xà KíchCung XanhMắt Xanh
2 / 3 / 0
133 CS - 6.4k vàng
9 / 1 / 8
100 CS - 8.4k vàng
Móc Diệt Thủy QuáiSúng Hải TặcLinh Hồn Mộc LongHồng Ngọc
GiàyMáy Quét Oracle
Linh Hồn Mộc LongTam Hợp KiếmMũi KhoanGiày Khai Sáng Ionia
Kiếm DàiMắt Xanh
3 / 3 / 3
108 CS - 6.6k vàng
3 / 4 / 7
112 CS - 5.9k vàng
Nhẫn DoranSúng Lục LudenGiày Khai Sáng IoniaSách Cũ
Máy Quét Oracle
Nhẫn DoranĐai Tên Lửa HextechSách CũGiày Khai Sáng Ionia
Máy Quét Oracle
2 / 7 / 3
84 CS - 5.2k vàng
9 / 1 / 5
134 CS - 9.1k vàng
Kiếm DoranGiày Cuồng NộMóc Diệt Thủy QuáiĐoản Đao Navori
Kiếm B.F.Thấu Kính Viễn Thị
Kiếm DoranGiàyNguyệt ĐaoKiếm Dài
Mắt Xanh
1 / 7 / 1
93 CS - 4.5k vàng
0 / 1 / 19
21 CS - 5.1k vàng
Hành Trang Thám HiểmGiày Khai Sáng IoniaKhiên Vàng Thượng GiớiHồng Ngọc
Máy Quét Oracle
Khiên Vàng Thượng GiớiGiày XịnMắt Kiểm SoátTụ Bão Zeke
Máy Quét Oracle
0 / 4 / 5
22 CS - 3.6k vàng
(14.8)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (15:31)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (15:31) Thất bại
2 / 1 / 5
137 CS - 8.1k vàng
Khiên Thái DươngHỏa NgọcGiày Thép GaiKhiên Doran
Nước Mắt Nữ ThầnMắt Xanh
Giày Thép GaiThuốc Tái Sử DụngMắt Kiểm SoátKhiên Doran
Găng Tay Băng GiáMắt Xanh
0 / 3 / 0
131 CS - 4.8k vàng
9 / 1 / 6
121 CS - 8.9k vàng
Súng Hải TặcÁo Choàng TímMắt Kiểm SoátMóc Diệt Thủy Quái
Giày Cuồng NộMắt Sứ Giả
Giáo Thiên LyMắt Kiểm SoátBúa Chiến CaulfieldGiày Xịn
Linh Hồn Phong HồMắt Xanh
2 / 7 / 3
70 CS - 5.1k vàng
2 / 2 / 9
129 CS - 6.7k vàng
Đai Tên Lửa HextechHỏa NgọcPhong Ấn Hắc ÁmGiày Thủy Ngân
Nhẫn DoranSách QuỷMáy Quét Oracle
Trượng Trường SinhPhong Ấn Hắc ÁmNhẫn DoranGiày Thủy Ngân
Mắt Xanh
0 / 4 / 1
112 CS - 5k vàng
9 / 1 / 4
125 CS - 10.3k vàng
Kiếm DoranThuốc Tái Sử DụngGiàySúng Hải Tặc
Luỡi Hái Linh HồnMắt Xanh
Kiếm DoranMắt Kiểm SoátGiày Cuồng NộLưỡi Hái
Móc Diệt Thủy QuáiMắt Xanh
4 / 5 / 1
72 CS - 6k vàng
2 / 1 / 16
16 CS - 5.4k vàng
Đai Thanh ThoátHuyết TrảoGiáp LụaMắt Kiểm Soát
Giày BạcTụ Bão ZekeMáy Quét Oracle
Giày Thép GaiKhiên Vàng Thượng GiớiHỏa NgọcGiáp Lụa
Máy Quét Oracle
0 / 5 / 3
16 CS - 3.5k vàng
(14.8)