Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,590,412 -
2. 4,484,286 Vàng III
3. 4,158,286 ngọc lục bảo II
4. 3,945,702 Cao Thủ
5. 3,867,521 Bạch Kim III
6. 3,819,406 Đồng IV
7. 3,695,185 Cao Thủ
8. 3,082,708 Bạch Kim I
9. 2,751,954 Bạch Kim I
10. 2,475,879 Vàng IV
11. 2,442,327 ngọc lục bảo II
12. 2,380,704 Sắt IV
13. 2,356,676 ngọc lục bảo IV
14. 2,326,109 -
15. 2,307,568 Kim Cương III
16. 2,232,222 Vàng IV
17. 2,227,018 Bạc II
18. 2,218,640 -
19. 2,055,082 Bạc III
20. 2,000,161 -
21. 1,987,324 Sắt III
22. 1,978,454 Bạch Kim III
23. 1,868,047 Vàng II
24. 1,845,040 ngọc lục bảo I
25. 1,824,460 ngọc lục bảo I
26. 1,808,494 Vàng IV
27. 1,792,648 -
28. 1,763,092 -
29. 1,749,766 -
30. 1,711,204 Bạch Kim III
31. 1,699,054 Đồng II
32. 1,696,038 ngọc lục bảo IV
33. 1,686,547 ngọc lục bảo II
34. 1,684,710 -
35. 1,641,537 -
36. 1,623,151 Vàng I
37. 1,614,750 ngọc lục bảo I
38. 1,557,264 -
39. 1,556,580 Sắt I
40. 1,552,505 Kim Cương I
41. 1,533,350 Sắt III
42. 1,527,963 ngọc lục bảo I
43. 1,524,216 -
44. 1,516,993 Bạch Kim IV
45. 1,502,858 -
46. 1,486,305 -
47. 1,475,177 Đồng IV
48. 1,468,868 Vàng I
49. 1,411,133 ngọc lục bảo I
50. 1,395,701 Vàng II
51. 1,387,974 -
52. 1,381,677 Bạch Kim IV
53. 1,373,761 Kim Cương II
54. 1,338,167 Bạc II
55. 1,329,468 -
56. 1,321,070 Kim Cương I
57. 1,316,149 -
58. 1,305,886 ngọc lục bảo IV
59. 1,296,837 Bạch Kim I
60. 1,292,243 Bạc II
61. 1,291,893 Vàng IV
62. 1,287,699 Vàng II
63. 1,281,683 -
64. 1,281,388 ngọc lục bảo III
65. 1,276,528 Bạch Kim III
66. 1,274,580 Vàng III
67. 1,271,168 -
68. 1,269,447 Vàng III
69. 1,244,778 Bạc III
70. 1,243,166 ngọc lục bảo III
71. 1,236,750 Bạch Kim IV
72. 1,234,360 Đồng I
73. 1,232,190 Cao Thủ
74. 1,232,165 Bạch Kim IV
75. 1,228,252 -
76. 1,220,907 Bạch Kim IV
77. 1,214,398 Vàng IV
78. 1,204,257 Bạch Kim IV
79. 1,199,540 ngọc lục bảo III
80. 1,192,097 -
81. 1,185,111 -
82. 1,181,390 ngọc lục bảo IV
83. 1,157,555 ngọc lục bảo IV
84. 1,154,293 Sắt IV
85. 1,138,983 Vàng IV
86. 1,138,958 Bạch Kim IV
87. 1,136,337 -
88. 1,122,170 Bạch Kim IV
89. 1,092,607 Bạch Kim II
90. 1,085,966 ngọc lục bảo IV
91. 1,085,840 Vàng II
92. 1,085,016 Đồng I
93. 1,075,916 Kim Cương I
94. 1,074,891 Bạch Kim IV
95. 1,067,269 Đồng II
96. 1,043,826 -
97. 1,042,448 Bạch Kim I
98. 1,041,480 -
99. 1,039,923 -
100. 1,033,641 Vàng IV